Bản dịch của từ Clairvoyance trong tiếng Việt
Clairvoyance
Clairvoyance (Noun)
Some people claim to have clairvoyance and predict future events.
Một số người tuyên bố có khả năng thấy trước và dự đoán sự kiện tương lai.
There is no scientific evidence to support the existence of clairvoyance.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của sự thấy trước.
Do you believe in clairvoyance and its ability to perceive the unseen?
Bạn có tin vào khả năng thấy trước và cảm nhận những điều vô hình không?
Dạng danh từ của Clairvoyance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clairvoyance | - |
Họ từ
Clairvoyance, hay còn gọi là "nhìn thấy trước", là khả năng nhận thức thông tin vượt ra ngoài các giác quan bình thường. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp, bao gồm "clair" (sáng) và "voyance" (nhìn). Trong văn hóa phương Tây, clairvoyance thường liên quan đến khả năng tiên tri hoặc nhìn thấy những sự kiện xảy ra ở xa hoặc trong tương lai. Dù có sự tham gia của nhiều tín ngưỡng, hiện tượng này vẫn thiếu các chứng cứ khoa học xác thực. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh, trong khi ở Anh, có thể thấy sự liên quan nhiều hơn đến các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
Từ "clairvoyance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được cấu thành từ hai thành tố: "clair" (rõ ràng) và "voyance" (nhìn). Lịch sử từ này còn liên quan đến gốc Latin "clair" từ "clarus" (rõ ràng) và "videre" (nhìn thấy). Ý nghĩa hiện tại của "clairvoyance" chỉ khả năng nhìn thấy những điều vượt ra ngoài trải nghiệm giác quan thông thường, phản ánh khái niệm về sự minh mẫn và trực giác siêu nhiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh và huyền bí.
Từ "clairvoyance" đề cập đến khả năng nhìn thấy hoặc biết điều gì đó mà không dựa vào các giác quan thông thường, thường được liên kết với các lĩnh vực tâm linh hoặc siêu hình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài thi nói liên quan đến các chủ đề huyền bí. Ngoài ra, "clairvoyance" cũng thường được đề cập trong văn học, phim ảnh và các cuộc thảo luận về tâm linh, nơi mà khả năng thần giao cách cảm hoặc thôi miên được khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp