Bản dịch của từ Telepathy trong tiếng Việt
Telepathy
Telepathy (Noun)
Sự giao tiếp được cho là của những suy nghĩ hoặc ý tưởng bằng các phương tiện khác ngoài các giác quan đã biết.
The supposed communication of thoughts or ideas by means other than the known senses.
Some people believe in telepathy as a form of communication.
Một số người tin vào tư duy như một hình thức giao tiếp.
The study of telepathy has intrigued many scientists and researchers.
Nghiên cứu về tư duy đã làm say mê nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu.
There are claims of telepathy between twins in some cultures.
Có những khẳng định về tư duy giữa các sinh đôi trong một số văn hóa.
Dạng danh từ của Telepathy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telepathy | - |
Họ từ
Telepathy (tiếng Việt: thần giao cách cảm) là khái niệm chỉ khả năng giao tiếp trực tiếp giữa các tâm trí mà không cần sử dụng ngôn ngữ hay các phương tiện vật lý. Từ này phổ biến trong các nghiên cứu về tâm linh và khoa học viễn tưởng. Mặc dù không có bằng chứng khoa học xác thực về sự tồn tại của telepathy, khái niệm này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và thể loại huyền bí. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết hoặc phát âm.
Từ "telepathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "tele" (xa) và "pathy" (cảm xúc, tình trạng), ra đời vào thế kỷ 19. Nguyên nghĩa của từ này chỉ khả năng truyền đạt cảm xúc hoặc nhận thức mà không cần sử dụng các giác quan thông thường. Kể từ đó, "telepathy" đã được sử dụng để chỉ các hình thức giao tiếp tâm linh hoặc huyền bí, phản ánh khát vọng tìm hiểu những khả năng tâm linh vượt xa những giới hạn vật lý.
Từ "telepathy" xuất hiện khá ít trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, khoa học viễn tưởng và các thảo luận về khả năng siêu nhiên. Telepathy thường liên quan đến sự truyền đạt ý nghĩ hay cảm xúc mà không cần đến phương tiện giao tiếp thông thường, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh mang chủ đề huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp