Bản dịch của từ Midline trong tiếng Việt

Midline

Noun [U/C]

Midline (Noun)

mˈɪdlˌɑɪn
mˈɪdlˌɑɪn
01

Một đường trung tuyến hoặc mặt phẳng đối xứng hai bên, đặc biệt là của cơ thể.

A median line or plane of bilateral symmetry especially that of the body.

Ví dụ

The artist carefully painted the midline of the sculpture.

Nghệ sĩ cẩn thận vẽ đường giữa của tác phẩm điêu khắc.

The midline of the face divides it into two symmetrical halves.

Đường giữa của khuôn mặt chia nó thành hai nửa đối xứng.

The midline of the dance performance showcased perfect balance and harmony.

Đường giữa của màn trình diễn nhảy thể hiện sự cân bằng và hài hòa hoàn hảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midline

Không có idiom phù hợp