Bản dịch của từ Midline trong tiếng Việt
Midline
Midline (Noun)
The artist carefully painted the midline of the sculpture.
Nghệ sĩ cẩn thận vẽ đường giữa của tác phẩm điêu khắc.
The midline of the face divides it into two symmetrical halves.
Đường giữa của khuôn mặt chia nó thành hai nửa đối xứng.
The midline of the dance performance showcased perfect balance and harmony.
Đường giữa của màn trình diễn nhảy thể hiện sự cân bằng và hài hòa hoàn hảo.
Họ từ
Midline là thuật ngữ chỉ đường giữa của một đối tượng, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh học và hình học để mô tả điểm hoặc đường ngăn cách giữa hai phần của một cấu trúc. Trong y học, midline có thể ám chỉ đến trung tâm cơ thể, ví dụ như giữa thân thể người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng.
Từ "midline" xuất phát từ tiền tố "mid-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "giữa". Về phần "line", từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", tức là "dây, đường". Kết hợp lại, "midline" chỉ đến đường kẻ nằm ở giữa một hệ thống, ví dụ như trong sinh học, khi phân chia cơ thể thành hai nửa đối xứng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh đúng nguồn gốc của nó, thể hiện sự đối xứng và phân chia.
Từ "midline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nghe liên quan tới lĩnh vực khoa học, y học và sinh học. Trong tiếng Anh phổ thông, "midline" thường được sử dụng để chỉ vùng trung tâm trong các nghiên cứu về cơ thể hoặc mô hình đồ họa. Cụ thể, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề như giải phẫu hoặc phân tích số liệu, nơi mà sự cân bằng hoặc vị trí là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp