Bản dịch của từ Audacity trong tiếng Việt
Audacity
Audacity (Noun)
Hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng; sự ngạo mạn.
His audacity shocked everyone at the social gathering.
Sự mạnh mẽ của anh ấy đã làm cho mọi người ở buổi tụ tập xã hội đều bất ngờ.
She displayed audacity by interrupting the speaker during the event.
Cô ấy đã thể hiện sự mạnh mẽ bằng cách làm gián đoạn người phát biểu trong sự kiện.
The audacity of his remarks offended many people in the social circle.
Sự mạnh mẽ của lời nhận xét của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người trong vòng xã hội.
Her audacity to speak up against injustice inspired many people.
Sự táo bạo của cô ấy phát biểu chống lại bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The audacity of the young activists led to positive social changes.
Sự táo bạo của những nhà hoạt động trẻ dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
His audacity in challenging the status quo made a significant impact.
Sự táo bạo của anh ta khi thách thức tình trạng hiện tại đã tạo ra tác động đáng kể.
Họ từ
Từ "audacity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự táo bạo, dám làm điều mà người khác có thể coi là nguy hiểm hoặc không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên nhiều hơn. "Audacity" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ dũng cảm, đôi khi có ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến sự thiếu tôn trọng.
Từ "audacity" xuất phát từ tiếng Latin "audacitas", có nghĩa là sự dũng cảm hoặc sự liều lĩnh, từ gốc "audax", nghĩa là dũng cảm hoặc táo bạo. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, thường mang nghĩa tích cực khi chỉ sự can đảm. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, "audacity" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự táo bạo đến mức vô lễ hoặc không tôn trọng, thể hiện sự chuyển biến trong cách hiểu về tính chất của sự dũng cảm.
Từ "audacity" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nhưng tần suất không cao. Trong phần Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả sự táo bạo trong quan điểm hay hành động. Trong Speaking, từ này thường liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc các tình huống thử thách. Ngoài ra, "audacity" thường được sử dụng trong các tình huống diễn giải văn học hoặc phân tích nhân vật, nhấn mạnh sự dũng cảm hoặc liều lĩnh của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp