Bản dịch của từ Audacity trong tiếng Việt

Audacity

Noun [U/C]

Audacity (Noun)

ɑdˈæsəti
ɑdˈæsɪti
01

Hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng; sự ngạo mạn.

Rude or disrespectful behaviour impudence.

Ví dụ

His audacity shocked everyone at the social gathering.

Sự mạnh mẽ của anh ấy đã làm cho mọi người ở buổi tụ tập xã hội đều bất ngờ.

She displayed audacity by interrupting the speaker during the event.

Cô ấy đã thể hiện sự mạnh mẽ bằng cách làm gián đoạn người phát biểu trong sự kiện.

The audacity of his remarks offended many people in the social circle.

Sự mạnh mẽ của lời nhận xét của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người trong vòng xã hội.

02

Sẵn sàng chấp nhận rủi ro táo bạo.

A willingness to take bold risks.

Ví dụ

Her audacity to speak up against injustice inspired many people.

Sự táo bạo của cô ấy phát biểu chống lại bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The audacity of the young activists led to positive social changes.

Sự táo bạo của những nhà hoạt động trẻ dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

His audacity in challenging the status quo made a significant impact.

Sự táo bạo của anh ta khi thách thức tình trạng hiện tại đã tạo ra tác động đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audacity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audacity

Không có idiom phù hợp