Bản dịch của từ Impudence trong tiếng Việt
Impudence

Impudence(Noun)
Phẩm chất trơ tráo; sự xấc xược.
The quality of being impudent impertinence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "impudence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vô lễ hoặc thái độ kiêu ngạo, thể hiện bằng cách không tôn trọng hoặc thiếu lịch sự đối với người khác. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. "Impudence" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn học để chỉ sự xấc xược. Nó cũng liên quan đến những khía cạnh như tự mãn và liều lĩnh trong hành vi.
Từ "impudence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impudentia", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "pudere" (xấu hổ). Từ này được sử dụng để chỉ tính chất thiếu khiêm nhường hoặc sự táo bạo trong hành vi, thể hiện sự kiêu ngạo mà không phản ánh sự xấu hổ hay tôn trọng. Trong lịch sử, "impudence" thường được áp dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói mang tính xúc phạm, liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của sự thiếu tôn trọng và hợm hĩnh.
Từ "impudence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ hành vi hỗn láo hoặc sự thiếu tôn trọng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và thảo luận triết học, nơi nó được sử dụng để phê phán hành vi trái đạo đức hoặc thiếu khiêm tốn của cá nhân. Situations như tranh luận xã hội hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức thường cũng chứa đựng từ này.
Họ từ
Từ "impudence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vô lễ hoặc thái độ kiêu ngạo, thể hiện bằng cách không tôn trọng hoặc thiếu lịch sự đối với người khác. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. "Impudence" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn học để chỉ sự xấc xược. Nó cũng liên quan đến những khía cạnh như tự mãn và liều lĩnh trong hành vi.
Từ "impudence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impudentia", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "pudere" (xấu hổ). Từ này được sử dụng để chỉ tính chất thiếu khiêm nhường hoặc sự táo bạo trong hành vi, thể hiện sự kiêu ngạo mà không phản ánh sự xấu hổ hay tôn trọng. Trong lịch sử, "impudence" thường được áp dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói mang tính xúc phạm, liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của sự thiếu tôn trọng và hợm hĩnh.
Từ "impudence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ hành vi hỗn láo hoặc sự thiếu tôn trọng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và thảo luận triết học, nơi nó được sử dụng để phê phán hành vi trái đạo đức hoặc thiếu khiêm tốn của cá nhân. Situations như tranh luận xã hội hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức thường cũng chứa đựng từ này.
