Bản dịch của từ Sheath trong tiếng Việt
Sheath
Sheath (Noun)
The sheath of the sword was intricately designed with gold patterns.
Vỏ kiếm được thiết kế tỉ mỉ với các họa tiết vàng.
He admired the sheath of the knife, which had a leather cover.
Anh ấy ngưỡng mộ vỏ con dao, có lớp vỏ bằng da.
The sheath protected the blade of the knife from rust and damage.
Vỏ bảo vệ lưỡi con dao khỏi gỉ sét và hỏng hóc.
Họ từ
Từ "sheath" có nghĩa là "bao bọc" hoặc "vỏ bọc", thường chỉ một lớp bảo vệ cho vật thể bên trong, chẳng hạn như vỏ bọc của một thanh kiếm. Trong tiếng Anh, "sheath" được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học, từ này còn được dùng để chỉ cấu trúc bảo vệ các bộ phận của cơ thể, như vỏ của rễ hoặc vỏ bọc của mắt.
Từ "sheath" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceath", có nghĩa là vỏ bọc hoặc lớp bao quanh. Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "cāpa", diễn tả hình thức bảo vệ cho các vật thể như lưỡi kiếm hoặc dụng cụ sắc bén khác. Sự phát triển nghĩa của từ "sheath" từ vỏ bọc vật lý đã mở rộng sang những khái niệm trừu tượng hơn, như bảo vệ hoặc bao phủ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giữ nguyên tính năng an toàn và bảo vệ của nó.
Từ "sheath" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề như sinh học hoặc công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vỏ bọc bên ngoài của một vật thể, chẳng hạn như lưỡi dao hoặc rễ cây, và trong y học để mô tả lớp bao quanh các cơ quan. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết, tài liệu khoa học, hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, chẳng hạn như thiết kế vỏ bọc cho sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp