Bản dịch của từ Sheath trong tiếng Việt
Sheath
Noun [U/C]
Sheath (Noun)
ʃˈiɵ
ʃˈiɵ
Ví dụ
The sheath of the sword was intricately designed with gold patterns.
Vỏ kiếm được thiết kế tỉ mỉ với các họa tiết vàng.
He admired the sheath of the knife, which had a leather cover.
Anh ấy ngưỡng mộ vỏ con dao, có lớp vỏ bằng da.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sheath
Không có idiom phù hợp