Bản dịch của từ Sheath trong tiếng Việt

Sheath

Noun [U/C]

Sheath (Noun)

ʃˈiɵ
ʃˈiɵ
01

Vỏ bọc vừa khít cho lưỡi dao hoặc kiếm.

A close-fitting cover for the blade of a knife or sword.

Ví dụ

The sheath of the sword was intricately designed with gold patterns.

Vỏ kiếm được thiết kế tỉ mỉ với các họa tiết vàng.

He admired the sheath of the knife, which had a leather cover.

Anh ấy ngưỡng mộ vỏ con dao, có lớp vỏ bằng da.

The sheath protected the blade of the knife from rust and damage.

Vỏ bảo vệ lưỡi con dao khỏi gỉ sét và hỏng hóc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheath

Không có idiom phù hợp