Bản dịch của từ Tendon trong tiếng Việt

Tendon

Noun [U/C]

Tendon (Noun)

tˈɛndn̩
tˈɛndn̩
01

Một sợi dây mềm dẻo nhưng không đàn hồi của mô collagen dạng sợi chắc chắn gắn cơ với xương.

A flexible but inelastic cord of strong fibrous collagen tissue attaching a muscle to a bone.

Ví dụ

The athlete tore his Achilles tendon during the championship match.

Vận động viên đã rách gân Achilles của anh ta trong trận chung kết.

The doctor advised rest to heal the strained tendon properly.

Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để chữa lành gân bị căng đúng cách.

Physical therapy is essential for strengthening the damaged tendon.

Phương pháp vật lý trị liệu là cần thiết để tăng cường gân bị tổn thương.

Dạng danh từ của Tendon (Noun)

SingularPlural

Tendon

Tendons

Kết hợp từ của Tendon (Noun)

CollocationVí dụ

Hamstring tendon

Gân kheo

The athlete injured his hamstring tendon during a social football match.

Vận động viên bị thương gân kheo trong trận bóng đá xã hội.

Achilles tendon

Gân achilles

The achilles tendon connects the calf muscles to the heel bone.

Gân achilles nối cơ bắp bắp chân với xương gót chân.

Torn tendon

Gân bị rách

He suffered a torn tendon while playing soccer.

Anh ta bị rách gân khi đang chơi bóng đá.

Damaged tendon

Gân bị tổn thương

The athlete's damaged tendon required surgery for recovery.

Dây chằng bị tổn thương của vận động viên cần phẫu thuật để phục hồi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tendon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tendon

Không có idiom phù hợp