Bản dịch của từ Tendon trong tiếng Việt
Tendon
Tendon (Noun)
The athlete tore his Achilles tendon during the championship match.
Vận động viên đã rách gân Achilles của anh ta trong trận chung kết.
The doctor advised rest to heal the strained tendon properly.
Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để chữa lành gân bị căng đúng cách.
Physical therapy is essential for strengthening the damaged tendon.
Phương pháp vật lý trị liệu là cần thiết để tăng cường gân bị tổn thương.
Dạng danh từ của Tendon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tendon | Tendons |
Kết hợp từ của Tendon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hamstring tendon Gân kheo | The athlete injured his hamstring tendon during a social football match. Vận động viên bị thương gân kheo trong trận bóng đá xã hội. |
Achilles tendon Gân achilles | The achilles tendon connects the calf muscles to the heel bone. Gân achilles nối cơ bắp bắp chân với xương gót chân. |
Torn tendon Gân bị rách | He suffered a torn tendon while playing soccer. Anh ta bị rách gân khi đang chơi bóng đá. |
Damaged tendon Gân bị tổn thương | The athlete's damaged tendon required surgery for recovery. Dây chằng bị tổn thương của vận động viên cần phẫu thuật để phục hồi. |
Họ từ
Gân (tendon) là một cấu trúc mô liên kết dày đặc, nối cơ với xương, cho phép chuyển động và chịu lực trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "tendon" có cách sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ âm. Gân đóng vai trò quan trọng trong cơ chế vận động và sức mạnh của cơ thể, được nghiên cứu rộng rãi trong sinh lý học và y học thể thao.
Tendon bắt nguồn từ từ Latin "tendo", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "căng". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc có khả năng nối liền cơ bắp với xương và tạo ra chuyển động. Khái niệm này hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, khi gân đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực từ cơ tới xương, đảm bảo khả năng vận động và sự ổn định của cơ thể. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò sinh lý của gân trong cơ thể con người.
Tendon là một thuật ngữ sinh học thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing, nơi có thể được liên kết đến chủ đề sức khỏe hoặc thể dục. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và y tế cũng đáng chú ý, khi nhấn mạnh vai trò của nó trong hệ thống cơ xương, quá trình phục hồi chấn thương thể thao, và các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học. Từ này cũng có thể thấy trong các bài đọc nghiên cứu khoa học, nơi mô tả cấu trúc và chức năng của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp