Bản dịch của từ Tendon trong tiếng Việt
Tendon
Tendon (Noun)
The athlete tore his Achilles tendon during the championship match.
Vận động viên đã rách gân Achilles của anh ta trong trận chung kết.
The doctor advised rest to heal the strained tendon properly.
Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để chữa lành gân bị căng đúng cách.
Kết hợp từ của Tendon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hamstring tendon Gân kheo | The athlete injured his hamstring tendon during a social football match. Vận động viên bị thương gân kheo trong trận bóng đá xã hội. |
Achilles tendon Gân achilles | The achilles tendon connects the calf muscles to the heel bone. Gân achilles nối cơ bắp bắp chân với xương gót chân. |
Torn tendon Gân bị rách | He suffered a torn tendon while playing soccer. Anh ta bị rách gân khi đang chơi bóng đá. |
Damaged tendon Gân bị tổn thương | The athlete's damaged tendon required surgery for recovery. Dây chằng bị tổn thương của vận động viên cần phẫu thuật để phục hồi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp