Bản dịch của từ Collagen trong tiếng Việt
Collagen
Collagen (Noun)
Protein cấu trúc chính được tìm thấy trong da và các mô liên kết khác, được sử dụng rộng rãi ở dạng tinh khiết để điều trị phẫu thuật thẩm mỹ.
The main structural protein found in skin and other connective tissues, widely used in purified form for cosmetic surgical treatments.
Collagen injections are popular for skin rejuvenation procedures.
Tiêm collagen phổ biến cho quy trình làm mới da.
Many beauty clinics offer collagen treatments for youthful skin appearance.
Nhiều phòng khám làm đẹp cung cấp liệu pháp collagen cho vẻ ngoại hình trẻ trung.
Collagen supplements are believed to improve skin elasticity and hydration.
Viên bổ sung collagen được tin rằng cải thiện độ co giãn và độ ẩm của da.
Dạng danh từ của Collagen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collagen | Collagens |
Họ từ
Collagen là một loại protein cấu trúc quan trọng trong cơ thể động vật, đóng vai trò chính trong việc tạo thành mô liên kết, da, xương và sụn. Collagen chiếm khoảng 30% tổng protein trong cơ thể người. Có nhiều loại collagen, nhưng loại I thường được tìm thấy nhiều nhất trong da, xương và gân. Trong tiếng Anh, "collagen" được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong bối cảnh y tế và làm đẹp.
Từ "collagen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colla", có nghĩa là "keo", kết hợp với hậu tố "-gen" có nghĩa là "tạo ra". Collagen được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và được coi là một loại protein chủ yếu trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của các mô. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với chức năng chính của nó trong việc "tạo ra" sự kết dính và bền vững cho các tế bào và mô.
Collagen là một thuật ngữ có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và mỹ phẩm. Ngoài ngữ cảnh IELTS, collagen thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học về y học và thẩm mỹ, liên quan đến sự phát triển và phục hồi da, cơ và xương. Từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh vai trò quan trọng của collagen trong cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp