Bản dịch của từ Collagen trong tiếng Việt

Collagen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collagen (Noun)

kˈɑlədʒn̩
kˈɑləgn̩
01

Protein cấu trúc chính được tìm thấy trong da và các mô liên kết khác, được sử dụng rộng rãi ở dạng tinh khiết để điều trị phẫu thuật thẩm mỹ.

The main structural protein found in skin and other connective tissues, widely used in purified form for cosmetic surgical treatments.

Ví dụ

Collagen injections are popular for skin rejuvenation procedures.

Tiêm collagen phổ biến cho quy trình làm mới da.

Many beauty clinics offer collagen treatments for youthful skin appearance.

Nhiều phòng khám làm đẹp cung cấp liệu pháp collagen cho vẻ ngoại hình trẻ trung.

Collagen supplements are believed to improve skin elasticity and hydration.

Viên bổ sung collagen được tin rằng cải thiện độ co giãn và độ ẩm của da.

Dạng danh từ của Collagen (Noun)

SingularPlural

Collagen

Collagens

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collagen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collagen

Không có idiom phù hợp