Bản dịch của từ Benign trong tiếng Việt
Benign
Benign (Adjective)
The teacher's benign smile reassured the nervous students.
Nụ cười ôn hòa của giáo viên làm yên lòng học sinh lo lắng.
The charity event was organized by a benign group of volunteers.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một nhóm tình nguyện viên ôn hòa.
The community was grateful for the benign actions of the mayor.
Cộng đồng biết ơn những hành động ôn hòa của thị trưởng.
The benign social media campaign aimed to raise awareness peacefully.
Chiến dịch truyền thông vô hại nhằm nâng cao nhận thức một cách hòa bình.
Her benign actions towards the community were always well-received.
Những hành động vô hại của cô đối với cộng đồng luôn được đón nhận tốt.
The event had a benign impact on the local social dynamics.
Sự kiện đã có tác động vô hại đối với động lực xã hội địa phương.
Dạng tính từ của Benign (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Benign Lành tính | More benign Lành tính hơn | Most benign Lành tính nhất |
Kết hợp từ của Benign (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly benign Tương đối ôn hòa | The social media campaign had a fairly benign impact on society. Chiến dịch truyền thông xã hội đã có tác động khá vô hại đối với xã hội. |
Rather benign Khá vô hại | Her social media presence is rather benign. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá vô hại. |
Relatively benign Tương đối vô hại | The social media campaign had a relatively benign impact on the community. Chiến dịch truyền thông xã hội có tác động tương đối vô hại đối với cộng đồng. |
Environmentally benign Thân thiện với môi trường | The socially responsible company adopts environmentally benign practices. Công ty có trách nhiệm xã hội áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường. |
Seemingly benign Dường như vô hại | The seemingly benign social media post caused a huge controversy. Bài đăng trên mạng xã hội dường như vô hại đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn. |
Họ từ
Từ "benign" có nghĩa chung là hiền lành, không gây hại và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một khối u không ác tính hoặc một tình trạng không đe dọa đến sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng ở Mỹ, cách phát âm có thể khuynh hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả hành vi hay thái độ thân thiện, không gây tổn thương cho người khác.
Từ "benign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "benignus", có nghĩa là "tốt bụng" hoặc "đối xử tốt". Từ này được hình thành từ hai phần: "bene" (tốt) và "genus" (sinh ra, sản sinh). Trong lịch sử, "benign" đã được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp hoặc vô hại. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả những khối u không ác tính, phản ánh tính chất không gây hại hoặc có ảnh hưởng tích cực.
Từ "benign" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống y tế hoặc mô tả tính chất của một điều gì đó. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất tích cực, như trong mô tả sự ảnh hưởng nhẹ nhàng hoặc không gây hại. Trong các bối cảnh khác, "benign" cũng được dùng trong văn học và đa ngành để chỉ sự thân thiện hoặc không đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp