Bản dịch của từ Benign trong tiếng Việt

Benign

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benign(Adjective)

bɪnˈɑɪn
bɪnˈɑɪn
01

Nhẹ nhàng và tốt bụng.

Gentle and kind.

Ví dụ
02

(của một căn bệnh) không có tác dụng gây hại.

Of a disease not harmful in effect.

Ví dụ

Dạng tính từ của Benign (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Benign

Lành tính

More benign

Lành tính hơn

Most benign

Lành tính nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ