Bản dịch của từ Parasympathetic trong tiếng Việt
Parasympathetic
Parasympathetic (Adjective)
Liên quan đến một phần của hệ thống thần kinh tự trị giúp cân bằng hoạt động của các dây thần kinh giao cảm. nó bao gồm các dây thần kinh phát sinh từ não và phần dưới của tủy sống và cung cấp máu cho các cơ quan nội tạng, mạch máu và các tuyến.
Relating to the part of the autonomic nervous system which balances the action of the sympathetic nerves it consists of nerves arising from the brain and the lower end of the spinal cord and supplying the internal organs blood vessels and glands.
The parasympathetic system helps calm people during stressful social situations.
Hệ thống đối giao cảm giúp làm dịu mọi người trong tình huống xã hội căng thẳng.
The parasympathetic response does not always reduce anxiety in groups.
Phản ứng đối giao cảm không phải lúc nào cũng giảm lo âu trong nhóm.
How does the parasympathetic system affect social interactions among friends?
Hệ thống đối giao cảm ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?
Họ từ
Từ "parasympathetic" thường dùng trong ngữ cảnh sinh lý học và y học, chỉ một phần của hệ thần kinh tự động, có chức năng đối lập với hệ thần kinh giao cảm. Hệ thống này chủ yếu tham gia vào việc điều hòa các quá trình sinh lý nghỉ ngơi, chữa lành và duy trì năng lượng. Về ngữ âm hay viết chính tả, cách dùng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi phụ thuộc vào sự nhấn mạnh vào các thuật ngữ y học trong từng khu vực.
Từ "parasympathetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "para-" nghĩa là "bên cạnh" và tiếng Hy Lạp "sympathetikos" nghĩa là "cảm thông" hoặc "cùng cảm". Từ này mô tả hệ thần kinh đối giao cảm, một phần của hệ thần kinh tự động, chức năng ngược lại với hệ thần kinh giao cảm. Trong bối cảnh sinh lý học, "parasympathetic" liên quan đến các hoạt động duy trì, phục hồi, góp phần vào trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể.
Từ "parasympathetic" thể hiện tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó thuộc lĩnh vực sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học và sinh học, liên quan đến hệ thần kinh đối giao cảm, có chức năng giảm nhịp tim và tăng hoạt động tiêu hóa. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các nghiên cứu khoa học và giáo trình y học.