Bản dịch của từ Autonomic trong tiếng Việt
Autonomic
Autonomic (Adjective)
Không tự nguyện hoặc vô thức; liên quan đến hệ thần kinh tự chủ.
Involuntary or unconscious relating to the autonomic nervous system.
The autonomic responses help us react to social situations quickly.
Các phản ứng tự động giúp chúng ta phản ứng nhanh với tình huống xã hội.
People do not control their autonomic nervous system responses.
Mọi người không kiểm soát được các phản ứng của hệ thần kinh tự động.
How do autonomic responses affect social interactions among teenagers?
Các phản ứng tự động ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?
Từ "autonomic" thuộc về tính từ, mang nghĩa liên quan đến hệ thống tự động hoặc chức năng tự điều chỉnh của cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "autonomic" thường chỉ hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system), chịu trách nhiệm điều khiển các hoạt động không ý thức như nhịp tim và tiêu hóa. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "autonomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autonomus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp " autónomos", kết hợp giữa "auto-" (tự) và "nomos" (luật). Từ này ban đầu chỉ trạng thái tự quản lý hoặc tự điều chỉnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "autonomic" được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc quá trình có khả năng tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ tự động hóa và tự điều khiển.
Từ "autonomic" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngữ văn chuyên ngành, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học sức khỏe và thần kinh. Trong các tình huống khác, "autonomic" thường được dùng để mô tả các chức năng tự động của cơ thể, như hệ thống thần kinh tự trị. Từ này có giá trị cao trong các nghiên cứu về sinh lý học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp