Bản dịch của từ Autonomic trong tiếng Việt
Autonomic

Autonomic(Adjective)
Không tự nguyện hoặc vô thức; liên quan đến hệ thần kinh tự chủ.
Involuntary or unconscious relating to the autonomic nervous system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "autonomic" thuộc về tính từ, mang nghĩa liên quan đến hệ thống tự động hoặc chức năng tự điều chỉnh của cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "autonomic" thường chỉ hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system), chịu trách nhiệm điều khiển các hoạt động không ý thức như nhịp tim và tiêu hóa. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "autonomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autonomus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp " autónomos", kết hợp giữa "auto-" (tự) và "nomos" (luật). Từ này ban đầu chỉ trạng thái tự quản lý hoặc tự điều chỉnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "autonomic" được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc quá trình có khả năng tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ tự động hóa và tự điều khiển.
Từ "autonomic" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngữ văn chuyên ngành, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học sức khỏe và thần kinh. Trong các tình huống khác, "autonomic" thường được dùng để mô tả các chức năng tự động của cơ thể, như hệ thống thần kinh tự trị. Từ này có giá trị cao trong các nghiên cứu về sinh lý học và tâm lý học.
Từ "autonomic" thuộc về tính từ, mang nghĩa liên quan đến hệ thống tự động hoặc chức năng tự điều chỉnh của cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "autonomic" thường chỉ hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system), chịu trách nhiệm điều khiển các hoạt động không ý thức như nhịp tim và tiêu hóa. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "autonomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autonomus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp " autónomos", kết hợp giữa "auto-" (tự) và "nomos" (luật). Từ này ban đầu chỉ trạng thái tự quản lý hoặc tự điều chỉnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "autonomic" được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc quá trình có khả năng tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ tự động hóa và tự điều khiển.
Từ "autonomic" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngữ văn chuyên ngành, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học sức khỏe và thần kinh. Trong các tình huống khác, "autonomic" thường được dùng để mô tả các chức năng tự động của cơ thể, như hệ thống thần kinh tự trị. Từ này có giá trị cao trong các nghiên cứu về sinh lý học và tâm lý học.
