Bản dịch của từ Autonomic trong tiếng Việt

Autonomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autonomic (Adjective)

ˌɔtənˈɑmɪk
ˌɑtənˈɑmɪk
01

Không tự nguyện hoặc vô thức; liên quan đến hệ thần kinh tự chủ.

Involuntary or unconscious relating to the autonomic nervous system.

Ví dụ

The autonomic responses help us react to social situations quickly.

Các phản ứng tự động giúp chúng ta phản ứng nhanh với tình huống xã hội.

People do not control their autonomic nervous system responses.

Mọi người không kiểm soát được các phản ứng của hệ thần kinh tự động.

How do autonomic responses affect social interactions among teenagers?

Các phản ứng tự động ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autonomic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Meanwhile, the other option is independent houses, for those who want to be and to lead an inspiring life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] To illustrate, vehicles are predicted to replace most delivery and taxi driver jobs in the very near future, so this is not a job that someone should expect to have for a very long time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Autonomic

Không có idiom phù hợp