Bản dịch của từ Rifling trong tiếng Việt
Rifling
Rifling (Noun)
(trò chơi bài) hành động hoặc quá trình để các lá bài lần lượt rơi xuống bàn (hoặc tay của một người), kiểm soát tốc độ và dòng chảy bằng ngón tay cái của một người, nằm ở các cạnh trên của lá bài.
Card games the act or process of letting playing cards cascade down one at a time towards the table or ones hand controlling the speed and flow with ones thumb which sits on the top edges of the cards.
Rifling is essential for smooth card games at social gatherings.
Rifling rất cần thiết cho các trò chơi bài suôn sẻ tại buổi gặp mặt xã hội.
Many players do not practice rifling before their social card games.
Nhiều người chơi không luyện tập rifling trước các trò chơi bài xã hội.
Is rifling a common technique in social card games like poker?
Rifling có phải là kỹ thuật phổ biến trong các trò chơi bài xã hội như poker không?
(quân sự) hệ thống rãnh trên nòng súng trường hoặc đại bác. súng trường shunt, rãnh súng trường cho pháo, trong đó một bên của rãnh được làm sâu hơn bên kia, để dễ dàng nạp đạn với các viên đạn có phần nhô ra đi vào phần sâu hơn của các rãnh.
Military the system of grooves in a rifled gun barrel or cannon shunt rifling rifling for cannon in which one side of the groove is made deeper than the other to facilitate loading with shot having projections which enter by the deeper part of the grooves.
The rifling in cannons improves accuracy during military training exercises.
Rãnh trong đại bác cải thiện độ chính xác trong các bài tập quân sự.
The soldiers did not understand rifling in their basic training course.
Các binh sĩ không hiểu về rãnh trong khóa huấn luyện cơ bản.
What is the purpose of rifling in modern artillery systems?
Mục đích của rãnh trong hệ thống pháo hiện đại là gì?
The soldiers practiced rifling at the training camp last weekend.
Những người lính đã thực hành việc khoan nòng tại trại huấn luyện cuối tuần trước.
The army did not focus on rifling during the social event.
Quân đội không tập trung vào việc khoan nòng trong sự kiện xã hội.
Is rifling necessary for modern military weapons in social contexts?
Việc khoan nòng có cần thiết cho vũ khí quân sự hiện đại trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Rifling là thuật ngữ chỉ quá trình gia công các đường rãnh xoắn bên trong nòng súng, nhằm cải thiện độ chính xác và khoảng cách bắn của đầu đạn. Trong tiếng Anh, "rifling" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và giọng địa phương. Rifling cũng có thể áp dụng trong ngữ cảnh tương tự đối với các lĩnh vực như cơ khí, nơi đề cập đến các cấu trúc xoắn.
Từ "rifling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to rifle", nghĩa là "khám xét" hoặc "lục soát", với nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rifler", có nghĩa là "cạo" hoặc "xén". Rễ từ Latin "rifare" mang ý nghĩa "cắt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực súng ống, mô tả các rãnh xoắn bên trong nòng súng nhằm cải thiện độ chính xác của đạn. Sự chuyển nghĩa này từ hành động lục soát sang quá trình chế tạo cho thấy mối liên hệ giữa việc khám phá và việc cải tiến kỹ thuật.
Từ "rifling" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và quân sự, nhất là khi thảo luận về cấu trúc của nòng súng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề vũ khí hoặc an ninh. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật về cơ khí hoặc vật liệu, "rifling" được nhắc đến khi phân tích độ chính xác của vũ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp