Bản dịch của từ Suburban trong tiếng Việt

Suburban

AdjectiveNoun [U/C]

Suburban (Adjective)

səbˈɝbn̩
səbˈɝɹbn̩
01

Liên quan đến, đặc điểm của hoặc nằm ở vùng ngoại ô của một thành phố.

Relating to or characteristic of or situated on the outskirts of a city.

Ví dụ

Her suburban neighborhood is peaceful and family-friendly.

Khu vực ngoại ô của cô ấy yên bình và thân thiện với gia đình.

The suburban schools are known for their strong community involvement.

Các trường ở ngoại ô nổi tiếng với sự tham gia mạnh mẽ của cộng đồng.

Suburban (Noun)

səbˈɝbn̩
səbˈɝɹbn̩
01

Một chiếc ô tô có thân xe ga đặt trên khung gầm xe tải.

An automobile with a station wagon body on a truck chassis.

Ví dụ

She drives a suburban to pick up the kids from school.

Cô ấy lái một xe suburban để đón các em từ trường.

The suburban is popular among families for its spacious interior.

Xe suburban được ưa chuộng bởi gia đình vì không gian nội thất rộng rãi.

02

Một người sống ở ngoại ô.

A person who lives in a suburb.

Ví dụ

The suburbans enjoy the quiet life away from the city.

Những người sống ở ngoại ô thích cuộc sống yên bình xa thành phố.

Many suburbans commute to work in the city every day.

Nhiều người sống ở ngoại ô đi làm ở thành phố mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suburban

Không có idiom phù hợp