Bản dịch của từ Residential trong tiếng Việt
Residential
Residential (Adjective)
Thuộc dân cư, thuộc khu dân cư, cư trú.
Belonging to the population, belonging to the residential area, residing.
Many social activities take place in residential neighborhoods.
Nhiều hoạt động xã hội diễn ra trong các khu dân cư.
Jane's new apartment is located in a quiet residential area.
Căn hộ mới của Jane nằm trong một khu dân cư yên tĩnh.
Living in a residential building provides a sense of community.
Sống trong một tòa nhà dân cư mang lại cảm giác cộng đồng.
The new residential area in town is very modern.
Khu vực cư trú mới ở thị trấn rất hiện đại.
She lives in a residential building near the park.
Cô ấy sống trong một tòa nhà cư trú gần công viên.
The government is planning more residential projects for affordable housing.
Chính phủ đang lên kế hoạch thêm các dự án cư trú để cung cấp nhà ở giá phải chăng.
Dạng tính từ của Residential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Residential Nhà ở | - | - |
Họ từ
Từ "residential" thuộc loại tính từ, chỉ các khu vực hoặc tòa nhà dành cho mục đích sinh sống. Nó thường được sử dụng để mô tả các bất động sản như nhà ở, căn hộ và khu dân cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "residential" vẫn giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và bất động sản để chỉ ra tính chất của một khu vực.
Từ "residential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "residens", dạng hiện tại phân từ của động từ "residere", có nghĩa là "định cư" hoặc "ngồi lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" chỉ chiều hướng quay lại và động từ "sedere" nghĩa là "ngồi". Trong lịch sử, "residential" đã được sử dụng để mô tả các khu vực hoặc tòa nhà nơi con người sinh sống. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tính chất dành cho cư trú, phản ánh sự ổn định và lâu dài trong cách sử dụng không gian.
Từ "residential" thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, quy hoạch đô thị và dịch vụ xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài luận và văn bản mô tả khu vực dân cư hoặc phân tích chính sách đô thị. Đồng thời, trong Nghe và Nói, nó được sử dụng khi thảo luận về các loại nhà ở hoặc khu dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp