Bản dịch của từ Perfective trong tiếng Việt
Perfective
Perfective (Adjective)
She mastered the perfective aspect of Russian verbs quickly.
Cô ấy nhanh chóng nắm vững khía cạnh hoàn hảo của các động từ tiếng Nga.
His perfective language skills impressed the social club members.
Kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo của anh ấy đã gây ấn tượng với các thành viên câu lạc bộ xã hội.
The perfective form of the verb showed her proficiency in Slavic languages.
Dạng hoàn hảo của động từ cho thấy sự thành thạo của cô ấy trong các ngôn ngữ Slav.
Perfective (Noun)
Khía cạnh hoàn hảo.
The perfective aspect.
Using the perfective aspect in storytelling enhances clarity.
Sử dụng khía cạnh hoàn hảo trong cách kể chuyện sẽ nâng cao tính rõ ràng.
Understanding the perfective aspect helps in analyzing social narratives.
Hiểu được khía cạnh hoàn hảo giúp phân tích các câu chuyện xã hội.
The perfective aspect is crucial for conveying past events accurately.
Khía cạnh hoàn hảo rất quan trọng để truyền tải các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác.
Họ từ
"Perfective" là một thuật ngữ trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, dùng để chỉ khía cạnh hoàn tất của động từ, cho thấy hành động đã được hoàn thành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, nó thường liên quan đến việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành và thảo luận trong các ngữ cảnh học thuật. Các ngôn ngữ khác, như tiếng Nga hay tiếng Tây Ban Nha, có cách biểu đạt hoàn tất rõ ràng hơn thông qua hệ thống chia động từ phức tạp.
Từ "perfective" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfectivus", bắt nguồn từ "perfectus", có nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "hoàn thành". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, "perfective" chỉ trạng thái hành động đã hoàn tất hoặc toàn diện, trái ngược với "imperfective" là hành động chưa hoàn thành. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự phân đôi trong cách diễn đạt thời gian và hoàn thành trong các ngôn ngữ, điều này rất quan trọng trong ngữ pháp và phân tích ngôn ngữ hiện đại.
Từ "perfective" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp, đặc biệt trong việc diễn đạt thời gian và khía cạnh của động từ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ngữ pháp hoặc phân tích ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống học thuật, như nghiên cứu ngôn ngữ hoặc phân tích văn bản, để mô tả cách thức hoàn thành hoặc hoàn thiện của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp