Bản dịch của từ Slavic trong tiếng Việt

Slavic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slavic (Adjective)

slˈɑvɪk
slˈævɪk
01

Liên quan đến người slav hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the slavs or their languages.

Ví dụ

Slavic languages are spoken in Eastern Europe.

Ngôn ngữ Slavic được nói ở Đông Âu.

Not all Slavic countries are part of the European Union.

Không phải tất cả các quốc gia Slavic là thành viên của Liên minh châu Âu.

Are Slavic cultures similar in terms of traditions and customs?

Văn hóa Slavic có giống nhau về truyền thống và phong tục không?

Slavic (Noun)

slˈɑvɪk
slˈævɪk
01

Một thành viên của dân tộc slav.

A member of the slav peoples.

Ví dụ

Slavic communities in Eastern Europe have unique cultural traditions.

Cộng đồng người Slav ở Đông Âu có truyền thống văn hóa độc đáo.

Not all Slavic languages are mutually intelligible.

Không phải tất cả các ngôn ngữ Slav có thể hiểu lẫn nhau.

Are Slavic people known for their rich folklore and vibrant music?

Người Slav có nổi tiếng với truyền thống dân gian phong phú và âm nhạc sôi động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slavic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slavic

Không có idiom phù hợp