Bản dịch của từ Phenotype trong tiếng Việt
Phenotype
Phenotype (Noun)
Tập hợp các đặc điểm có thể quan sát được của một cá thể do sự tương tác giữa kiểu gen của nó với môi trường.
The set of observable characteristics of an individual resulting from the interaction of its genotype with the environment.
His phenotype includes his height and hair color.
Phenotype của anh ấy bao gồm chiều cao và màu tóc.
Not all social traits are determined by phenotype alone.
Không phải tất cả các đặc điểm xã hội đều do phenotype quyết định một mình.
Is phenotype a crucial factor in social interactions among individuals?
Phenotype có phải là yếu tố quan trọng trong tương tác xã hội giữa các cá nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp