Bản dịch của từ Phenotype trong tiếng Việt
Phenotype
Phenotype (Noun)
Tập hợp các đặc điểm có thể quan sát được của một cá thể do sự tương tác giữa kiểu gen của nó với môi trường.
The set of observable characteristics of an individual resulting from the interaction of its genotype with the environment.
His phenotype includes his height and hair color.
Phenotype của anh ấy bao gồm chiều cao và màu tóc.
Not all social traits are determined by phenotype alone.
Không phải tất cả các đặc điểm xã hội đều do phenotype quyết định một mình.
Is phenotype a crucial factor in social interactions among individuals?
Phenotype có phải là yếu tố quan trọng trong tương tác xã hội giữa các cá nhân không?
Họ từ
Phenotype là thuật ngữ trong di truyền học, chỉ thể hiện hình thức bên ngoài hoặc tính trạng của một sinh vật, do sự kết hợp giữa gen và ảnh hưởng của môi trường. Phân biệt với genotype, thuật ngữ này bao gồm các đặc điểm có thể quan sát được như màu sắc, kích thước và hành vi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học có thể ảnh hưởng đến cách hiểu sâu hơn về khái niệm này.
Từ "phenotype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "phaino" nghĩa là "hiện ra" và "typos" nghĩa là "hình dạng". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả các đặc điểm quan sát được của một sinh vật, phản ánh sự tương tác giữa gen và môi trường. Sự hiểu biết về phenotype giúp giải thích cách mà gen biểu hiện trong các đặc tính vật lý và sinh lý, liên quan chặt chẽ đến nghiên cứu di truyền và sinh học phát triển.
Từ "phenotype" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các khái niệm trong sinh học hoặc di truyền học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như di truyền, sinh học phân tử và sinh thái học để mô tả đặc điểm hình thái, sinh lý hoặc hành vi của một sinh vật, phản ánh sự tương tác giữa gen và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp