Bản dịch của từ Genotype trong tiếng Việt
Genotype
Genotype (Noun)
Cấu trúc di truyền của một cá thể.
The genetic constitution of an individual organism.
Each individual's genotype influences their unique traits and social behaviors.
Genotype của mỗi cá nhân ảnh hưởng đến đặc điểm và hành vi xã hội của họ.
Not every person with the same genotype behaves similarly in society.
Không phải mọi người có cùng genotype đều hành xử giống nhau trong xã hội.
Does a person's genotype affect their social interactions and relationships?
Genotype của một người có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Genotype (Verb)
Nghiên cứu cấu tạo di truyền của (một cá thể sinh vật)
Investigate the genetic constitution of an individual organism.
Researchers will genotype the individuals in the social study next month.
Các nhà nghiên cứu sẽ xác định kiểu gen của các cá nhân trong nghiên cứu xã hội vào tháng tới.
They do not genotype participants without their consent in social research.
Họ không xác định kiểu gen của người tham gia mà không có sự đồng ý trong nghiên cứu xã hội.
Will the team genotype all the subjects for the social project?
Liệu nhóm sẽ xác định kiểu gen của tất cả các đối tượng trong dự án xã hội?
Họ từ
Genotype là thuật ngữ trong di truyền học chỉ tập hợp gen di truyền của một sinh vật, xác định các đặc điểm di truyền của nó. Genotype được phân biệt với phenotype, tức là hình thái bên ngoài của sinh vật. Trong khi khái niệm "genotype" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có thể phát âm [ˈdʒɛnəˌtaɪp] và tiếng Anh Mỹ giống nhau. Genotype đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền và lựa chọn giống.
Từ "genotype" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "geno-", từ "genesis" có nghĩa là nguồn gốc, sản sinh, và hậu tố "-type", từ tiếng Hy Lạp "tupos", nghĩa là hình thức hoặc mẫu. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc di truyền cụ thể của một sinh vật. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc di truyền và các đặc điểm biểu hiện của sinh vật, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu di truyền học.
"Genotype" là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến di truyền học và sinh học. Tần suất xuất hiện của nó tại IELTS có thể được coi là vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc các bài luận bàn về sự di truyền. Ở các lĩnh vực khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học, nông nghiệp và các ứng dụng công nghệ sinh học để mô tả tổ hợp gen của một cá thể, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các tính trạng di truyền và sự phát triển của các ứng dụng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp