Bản dịch của từ Genotype trong tiếng Việt
Genotype

Genotype(Noun)
Cấu trúc di truyền của một cá thể.
The genetic constitution of an individual organism.
Genotype(Verb)
Nghiên cứu cấu tạo di truyền của (một cá thể sinh vật)
Investigate the genetic constitution of an individual organism.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Genotype là thuật ngữ trong di truyền học chỉ tập hợp gen di truyền của một sinh vật, xác định các đặc điểm di truyền của nó. Genotype được phân biệt với phenotype, tức là hình thái bên ngoài của sinh vật. Trong khi khái niệm "genotype" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có thể phát âm [ˈdʒɛnəˌtaɪp] và tiếng Anh Mỹ giống nhau. Genotype đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền và lựa chọn giống.
Từ "genotype" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "geno-", từ "genesis" có nghĩa là nguồn gốc, sản sinh, và hậu tố "-type", từ tiếng Hy Lạp "tupos", nghĩa là hình thức hoặc mẫu. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc di truyền cụ thể của một sinh vật. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc di truyền và các đặc điểm biểu hiện của sinh vật, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu di truyền học.
"Genotype" là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến di truyền học và sinh học. Tần suất xuất hiện của nó tại IELTS có thể được coi là vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc các bài luận bàn về sự di truyền. Ở các lĩnh vực khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học, nông nghiệp và các ứng dụng công nghệ sinh học để mô tả tổ hợp gen của một cá thể, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các tính trạng di truyền và sự phát triển của các ứng dụng sinh học.
Họ từ
Genotype là thuật ngữ trong di truyền học chỉ tập hợp gen di truyền của một sinh vật, xác định các đặc điểm di truyền của nó. Genotype được phân biệt với phenotype, tức là hình thái bên ngoài của sinh vật. Trong khi khái niệm "genotype" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có thể phát âm [ˈdʒɛnəˌtaɪp] và tiếng Anh Mỹ giống nhau. Genotype đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền và lựa chọn giống.
Từ "genotype" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "geno-", từ "genesis" có nghĩa là nguồn gốc, sản sinh, và hậu tố "-type", từ tiếng Hy Lạp "tupos", nghĩa là hình thức hoặc mẫu. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc di truyền cụ thể của một sinh vật. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc di truyền và các đặc điểm biểu hiện của sinh vật, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu di truyền học.
"Genotype" là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến di truyền học và sinh học. Tần suất xuất hiện của nó tại IELTS có thể được coi là vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc các bài luận bàn về sự di truyền. Ở các lĩnh vực khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học, nông nghiệp và các ứng dụng công nghệ sinh học để mô tả tổ hợp gen của một cá thể, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các tính trạng di truyền và sự phát triển của các ứng dụng sinh học.
