Bản dịch của từ Excuse trong tiếng Việt
Excuse
Excuse (Noun)
She made up a lame excuse for being late to the party.
Cô ấy viện ra một lý do khập khiễng vì đến bữa tiệc muộn.
His excuse for not attending the meeting was a family emergency.
Lý do anh ấy không tham dự cuộc họp là việc khẩn cấp của gia đình.
I accepted her excuse and forgave her for missing the event.
Tôi chấp nhận lời bào chữa của cô ấy và tha thứ cho việc cô ấy đã bỏ lỡ sự kiện.
Một ví dụ nghèo nàn hoặc không đầy đủ về.
A poor or inadequate example of.
His excuse for being late was traffic congestion.
Lý do của anh ấy muộn là kẹt xe.
She gave a weak excuse for not attending the party.
Cô ấy đưa ra một lý do yếu cho việc không tham dự buổi tiệc.
The excuse he provided was unconvincing.
Lý do mà anh ấy cung cấp không thuyết phục.
Dạng danh từ của Excuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excuse | Excuses |
Kết hợp từ của Excuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lousy excuse Lý do tệ | He gave a lousy excuse for being late to the social event. Anh ấy đã đưa ra một lý do tồi tệ vì muộn đến sự kiện xã hội. |
Good excuse Lý do tốt | I had a good excuse for being late to the social event. Tôi có lý do tốt vì đến muộn sự kiện xã hội. |
Perfect excuse Lý do hoàn hảo | He used the perfect excuse to avoid the party. Anh ấy đã sử dụng lý do hoàn hảo để tránh buổi tiệc. |
Stupid excuse Lý do ngu xuẩn | He gave a stupid excuse for being late. Anh ấy đã đưa ra một lý do ngớ ngẩn vì muộn. |
Feeble excuse Lí do yếu ớt | She offered a feeble excuse for missing the social event. Cô ấy đã đưa ra một lý do yếu ớt vì không tham gia sự kiện xã hội. |
Excuse (Verb)
She tried to excuse her lateness by blaming traffic.
Cô cố gắng bào chữa cho sự muộn màng của mình bằng cách đổ lỗi cho giao thông.
He excused his absence from the party due to illness.
Anh ấy bào chữa cho việc vắng mặt trong bữa tiệc vì bệnh tật.
Excusing bad behavior only encourages it to continue in society.
Bỏ qua những hành vi xấu chỉ khuyến khích nó tiếp tục diễn ra trong xã hội.
Giải phóng (ai đó) khỏi nhiệm vụ hoặc yêu cầu.
Release (someone) from a duty or requirement.
She excused herself from the party to attend a family emergency.
Cô xin phép rời bữa tiệc để tham dự một trường hợp khẩn cấp của gia đình.
He excused his absence from the meeting due to illness.
Anh ấy xin phép vắng mặt trong cuộc họp vì bị ốm.
They excused their friend from paying for the meal.
Họ xin phép bạn mình trả tiền bữa ăn.
Dạng động từ của Excuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excusing |
Họ từ
Từ "excuse" có nghĩa là lý do hoặc biện minh cho hành động hoặc sự thiếu sót của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "excuse" thường được sử dụng để chỉ một lời biện hộ trong các tình huống xã hội hoặc giáo dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất chính thức hơn trong việc xin lỗi hoặc giải thích. Phổ biến trong cả hai biến thể, từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ.
Từ "excuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excusare", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "cusa" từ "causa" có nghĩa là "nguyên nhân". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc biện minh hoặc bào chữa cho một hành động. Từ thời Trung cổ, "excuse" được sử dụng để chỉ lý do làm giảm bớt trách nhiệm hoặc tội lỗi. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ việc từ chối hoặc miễn trừ, phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự giải thích về hành vi.
Từ "excuse" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và tình huống học thuật. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến yêu cầu xin lỗi hoặc biện minh. Trong phần Nói, "excuse" thường được dùng để diễn đạt lý do hoặc xin phép. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản thảo luận về việc giải thích hoặc bào chữa cho hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp