Bản dịch của từ Forgive trong tiếng Việt
Forgive
Forgive (Verb)
She forgave her friend for the misunderstanding.
Cô ấy tha thứ cho bạn mình về sự hiểu lầm.
Forgiving others can lead to stronger social bonds.
Tha thứ cho người khác có thể tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn.
It's important to forgive and move on in social relationships.
Quan trọng khi tha thứ và tiến lên trong mối quan hệ xã hội.
Kết hợp từ của Forgive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forgive and forget Tha thứ và quên đi | Sometimes it's better to forgive and forget to maintain harmony. Đôi khi việc tha thứ và quên đi là cách tốt nhất để duy trì hòa thuận. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp