Bản dịch của từ Forgive trong tiếng Việt
Forgive
Forgive (Verb)
She forgave her friend for the misunderstanding.
Cô ấy tha thứ cho bạn mình về sự hiểu lầm.
Forgiving others can lead to stronger social bonds.
Tha thứ cho người khác có thể tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn.
It's important to forgive and move on in social relationships.
Quan trọng khi tha thứ và tiến lên trong mối quan hệ xã hội.
Dạng động từ của Forgive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgiven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgiving |
Kết hợp từ của Forgive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forgive and forget Tha thứ và quên đi | Sometimes it's better to forgive and forget to maintain harmony. Đôi khi việc tha thứ và quên đi là cách tốt nhất để duy trì hòa thuận. |
Họ từ
"Từ 'forgive' có nghĩa là tha thứ, tức là hành động ngừng cảm thấy sự giận dữ hoặc oán trách đối với một ai đó về những gì đã xảy ra. Trong tiếng Anh, 'forgive' được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, 'forgive' thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh hàng ngày và giản dị, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nhiều sắc thái chính thức hơn trong một số ngữ cảnh".
Từ "forgive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", kết hợp giữa tiền tố "for-" (Áo nghĩa là “đi qua” hoặc “khỏi”) và động từ "giefan" (nghĩa là “cho”). Rễ từ Latin "dare" (cũng có nghĩa là “cho”) liên quan đến khái niệm tha thứ, thể hiện hành động bỏ qua lỗi lầm của người khác. Sự chuyển đổi nghĩa từ việc “cho lại” sang “tha thứ” phản ánh sự chuyển biến trong xã hội về lòng từ bi và sự đồng cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "forgive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề tình cảm và mối quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tha thứ trong tâm lý học, triết học và tôn giáo. Đây là từ vựng quan trọng trong việc thể hiện sự tha thứ và hàn gắn mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp