Bản dịch của từ Forgive trong tiếng Việt

Forgive

Verb

Forgive (Verb)

fɔɹgˈɪv
fɚgˈɪv
01

Ngừng cảm thấy tức giận hoặc bực bội với (ai đó) vì một hành vi xúc phạm, thiếu sót hoặc sai lầm.

Stop feeling angry or resentful towards someone for an offence flaw or mistake.

Ví dụ

She forgave her friend for the misunderstanding.

Cô ấy tha thứ cho bạn mình về sự hiểu lầm.

Forgiving others can lead to stronger social bonds.

Tha thứ cho người khác có thể tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn.

It's important to forgive and move on in social relationships.

Quan trọng khi tha thứ và tiến lên trong mối quan hệ xã hội.

Kết hợp từ của Forgive (Verb)

CollocationVí dụ

Forgive and forget

Tha thứ và quên đi

Sometimes it's better to forgive and forget to maintain harmony.

Đôi khi việc tha thứ và quên đi là cách tốt nhất để duy trì hòa thuận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgive

Không có idiom phù hợp