Bản dịch của từ Forgive trong tiếng Việt
Forgive

Forgive(Verb)
Dạng động từ của Forgive (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgave |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgiven |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgiving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'forgive' có nghĩa là tha thứ, tức là hành động ngừng cảm thấy sự giận dữ hoặc oán trách đối với một ai đó về những gì đã xảy ra. Trong tiếng Anh, 'forgive' được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, 'forgive' thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh hàng ngày và giản dị, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nhiều sắc thái chính thức hơn trong một số ngữ cảnh".
Từ "forgive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", kết hợp giữa tiền tố "for-" (Áo nghĩa là “đi qua” hoặc “khỏi”) và động từ "giefan" (nghĩa là “cho”). Rễ từ Latin "dare" (cũng có nghĩa là “cho”) liên quan đến khái niệm tha thứ, thể hiện hành động bỏ qua lỗi lầm của người khác. Sự chuyển đổi nghĩa từ việc “cho lại” sang “tha thứ” phản ánh sự chuyển biến trong xã hội về lòng từ bi và sự đồng cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "forgive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề tình cảm và mối quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tha thứ trong tâm lý học, triết học và tôn giáo. Đây là từ vựng quan trọng trong việc thể hiện sự tha thứ và hàn gắn mối quan hệ xã hội.
Họ từ
"Từ 'forgive' có nghĩa là tha thứ, tức là hành động ngừng cảm thấy sự giận dữ hoặc oán trách đối với một ai đó về những gì đã xảy ra. Trong tiếng Anh, 'forgive' được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, 'forgive' thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh hàng ngày và giản dị, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nhiều sắc thái chính thức hơn trong một số ngữ cảnh".
Từ "forgive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", kết hợp giữa tiền tố "for-" (Áo nghĩa là “đi qua” hoặc “khỏi”) và động từ "giefan" (nghĩa là “cho”). Rễ từ Latin "dare" (cũng có nghĩa là “cho”) liên quan đến khái niệm tha thứ, thể hiện hành động bỏ qua lỗi lầm của người khác. Sự chuyển đổi nghĩa từ việc “cho lại” sang “tha thứ” phản ánh sự chuyển biến trong xã hội về lòng từ bi và sự đồng cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "forgive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề tình cảm và mối quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tha thứ trong tâm lý học, triết học và tôn giáo. Đây là từ vựng quan trọng trong việc thể hiện sự tha thứ và hàn gắn mối quan hệ xã hội.
