Bản dịch của từ Pretext trong tiếng Việt

Pretext

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretext (Noun)

pɹˈitɛkst
pɹˈitˌɛkst
01

Một lý do được đưa ra để biện minh cho một hành động không phải là lý do thực sự.

A reason given in justification of a course of action that is not the real reason.

Ví dụ

She used being sick as a pretext to skip the party.

Cô ấy đã sử dụng việc bị ốm như một lý do để bỏ qua buổi tiệc.

His busy schedule served as a pretext for not attending.

Lịch trình bận rộn của anh ấy đã phục vụ như một lý do để không tham dự.

The lack of transportation was just a pretext for not going.

Sự thiếu phương tiện giao thông chỉ là một lý do để không đi.

Kết hợp từ của Pretext (Noun)

CollocationVí dụ

False pretext

Lí do giả định sai

He used a false pretext to avoid attending the social event.

Anh ấy đã sử dụng một lý do giả mạo để trốn khỏi sự kiện xã hội.

Flimsy pretext

Lý do lỏng lẻo

She used a flimsy pretext to cancel the social gathering.

Cô ấy đã sử dụng một lý do vụn vặt để hủy bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretext/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretext

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.