Bản dịch của từ Pretext trong tiếng Việt
Pretext

Pretext (Noun)
She used being sick as a pretext to skip the party.
Cô ấy đã sử dụng việc bị ốm như một lý do để bỏ qua buổi tiệc.
His busy schedule served as a pretext for not attending.
Lịch trình bận rộn của anh ấy đã phục vụ như một lý do để không tham dự.
The lack of transportation was just a pretext for not going.
Sự thiếu phương tiện giao thông chỉ là một lý do để không đi.
Kết hợp từ của Pretext (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False pretext Lí do giả định sai | He used a false pretext to avoid attending the social event. Anh ấy đã sử dụng một lý do giả mạo để trốn khỏi sự kiện xã hội. |
Flimsy pretext Lý do lỏng lẻo | She used a flimsy pretext to cancel the social gathering. Cô ấy đã sử dụng một lý do vụn vặt để hủy bữa tiệc xã hội. |
Họ từ
Từ "pretext" (tiền đề, lý do bề ngoài) chỉ một lý do hoặc lý do bề ngoài được sử dụng để biện minh cho một hành động, thường nhằm che giấu mục đích thực sự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về âm điệu tại một số khu vực. Từ "pretext" thường kết hợp với các từ như "under the pretext of" để diễn tả hành động thực hiện một cái gì đó với lý do không thành thật.
Từ "pretext" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praetextus", được cấu tạo từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "textus", nghĩa là "dệt" hoặc "mô tả". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc dệt lên một câu chuyện hay lý do để che giấu ý định thật sự. Ngày nay, "pretext" thường được sử dụng để chỉ một lý do bề ngoài nhằm biện minh cho hành động hay quyết định không trung thực, phản ánh bản chất ngụy trang của nó trong ngữ cảnh lịch sử.
Từ "pretext" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, nơi ứng viên thường phải diễn đạt quan điểm hoặc mô tả lý do. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "pretext" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tranh luận, chính trị hoặc trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện lý do bề ngoài nhằm che giấu động cơ thật sự. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ người học trong việc phân tích và phê phán các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp