Bản dịch của từ Forgiven trong tiếng Việt
Forgiven
Forgiven (Verb)
Phân từ quá khứ của sự tha thứ.
Past participle of forgive.
Many people have forgiven past mistakes in our community.
Nhiều người đã tha thứ cho những sai lầm trong cộng đồng chúng ta.
She has not forgiven her friend for spreading rumors.
Cô ấy chưa tha thứ cho bạn mình vì đã lan truyền tin đồn.
Have you forgiven those who hurt you in the past?
Bạn đã tha thứ cho những người đã làm tổn thương bạn trong quá khứ chưa?
Dạng động từ của Forgiven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgiven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgiving |
Họ từ
“Forgiven” là dạng phân từ quá khứ của động từ “forgive”, có nghĩa là tha thứ hoặc không còn cảm thấy giận dữ đối với ai đó vì một hành động sai trái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội của sự tha thứ. Cách phát âm ở cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể có ngữ điệu khác biệt nhẹ.
Từ "forgiven" xuất phát từ động từ tiếng Anh "forgive", có nguồn gốc từ tiếng Old English "forgiefan", trong đó "for-" có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trong một tình huống mới", và "giefan" mang nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Cấu trúc này cho thấy sự chuyển giao, trong đó một hành động vi phạm được xóa bỏ. Ngày nay, "forgiven" thể hiện khái niệm tha thứ, phản ánh sự giải phóng khỏi oán giận hoặc lỗi lầm, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của việc ban cho sự chấp nhận và hòa bình.
Từ "forgiven" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần đọc, nó thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến tình cảm, lòng khoan dung, và các tình huống xung đột cá nhân. Ở các lĩnh vực khác, "forgiven" được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về mối quan hệ, tâm lý học và các bài viết liên quan đến đạo đức, nhấn mạnh sự quan trọng của sự tha thứ trong quá trình phục hồi và hòa giải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp