Bản dịch của từ Forgiving trong tiếng Việt
Forgiving
Forgiving (Adjective)
She is forgiving and always gives people second chances.
Cô ấy rất khoan dung và luôn cho mọi người cơ hội thứ hai.
He is not forgiving and holds grudges for a long time.
Anh ấy không khoan dung và giữ hận thù trong thời gian dài.
Is being forgiving important in building strong social relationships?
Việc khoan dung có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Forgiving (Verb)
She is forgiving her friend for being late to the party.
Cô ấy đang tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
He is not forgiving his coworker for spreading rumors about him.
Anh ấy không tha thứ cho đồng nghiệp lan truyền tin đồn về mình.
Are you forgiving your sister for borrowing your IELTS study materials?
Bạn có tha thứ cho em gái mình mượn tài liệu học IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp