Bản dịch của từ Forgiving trong tiếng Việt
Forgiving
Forgiving (Adjective)
She is forgiving and always gives people second chances.
Cô ấy rất khoan dung và luôn cho mọi người cơ hội thứ hai.
He is not forgiving and holds grudges for a long time.
Anh ấy không khoan dung và giữ hận thù trong thời gian dài.
Is being forgiving important in building strong social relationships?
Việc khoan dung có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Dạng tính từ của Forgiving (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forgiving Tha thứ | More forgiving Tha thứ hơn | Most forgiving Tha thứ nhất |
Forgiving (Verb)
She is forgiving her friend for being late to the party.
Cô ấy đang tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
He is not forgiving his coworker for spreading rumors about him.
Anh ấy không tha thứ cho đồng nghiệp lan truyền tin đồn về mình.
Are you forgiving your sister for borrowing your IELTS study materials?
Bạn có tha thứ cho em gái mình mượn tài liệu học IELTS không?
Dạng động từ của Forgiving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgiven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgiving |
Họ từ
Tính từ "forgiving" thể hiện khả năng tha thứ, chấp nhận và không giữ thù hận đối với những lỗi lầm hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống trang trọng hơn so với người Mỹ, nơi từ này thường được sử dụng một cách tự nhiên và thân mật hơn.
Từ "forgiving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forgiva", được cấu thành từ tiền tố "for-" (một dạng của "fore", có nghĩa là "đến trước") và động từ "give" (cho). Hình thành vào thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "forgiefan", từ này mang ý nghĩa tha thứ, thể hiện sự nhường nhịn, rộng lượng. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức ngôn ngữ thể hiện khái niệm tha thứ trong văn hóa và tương tác xã hội, kết nối với khái niệm về lòng nhân ái và khoan dung.
Từ "forgiving" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến chủ đề tình cảm và các mối quan hệ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến tâm lý học hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "forgiving" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự rộng lượng, khoan dung, hay để nhấn mạnh khả năng tha thứ trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp