Bản dịch của từ Forgiving trong tiếng Việt

Forgiving

AdjectiveVerb

Forgiving (Adjective)

fɔɹgˈɪvɪŋ
fɚgˈɪvɪŋ
01

Sẵn sàng tha thứ; nhân từ.

Willing to forgive merciful.

Ví dụ

She is forgiving and always gives people second chances.

Cô ấy rất khoan dung và luôn cho mọi người cơ hội thứ hai.

He is not forgiving and holds grudges for a long time.

Anh ấy không khoan dung và giữ hận thù trong thời gian dài.

Is being forgiving important in building strong social relationships?

Việc khoan dung có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Forgiving (Verb)

fɔɹgˈɪvɪŋ
fɚgˈɪvɪŋ
01

Ngừng cảm thấy tức giận hoặc bực bội với ai đó vì hành vi xúc phạm, thiếu sót hoặc sai lầm.

Stop feeling angry or resentful towards someone for an offense flaw or mistake.

Ví dụ

She is forgiving her friend for being late to the party.

Cô ấy đang tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.

He is not forgiving his coworker for spreading rumors about him.

Anh ấy không tha thứ cho đồng nghiệp lan truyền tin đồn về mình.

Are you forgiving your sister for borrowing your IELTS study materials?

Bạn có tha thứ cho em gái mình mượn tài liệu học IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgiving

Không có idiom phù hợp