Bản dịch của từ Idiomatic trong tiếng Việt
Idiomatic
Idiomatic (Adjective)
Phù hợp với phong cách nghệ thuật hoặc âm nhạc gắn liền với một thời kỳ, cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
Appropriate to the style of art or music associated with a particular period, individual, or group.
The idiomatic expressions used by the older generation are fascinating.
Những cách diễn đạt thành ngữ được thế hệ cũ sử dụng thật hấp dẫn.
Her idiomatic dance moves reflected the culture of her community.
Những bước nhảy thành ngữ của cô ấy phản ánh văn hóa của cộng đồng cô ấy.
The idiomatic paintings in the museum showcased the local heritage.
Những bức tranh thành ngữ trong bảo tàng giới thiệu di sản địa phương.
Her idiomatic language made her blend in easily at the social event.
Ngôn ngữ thành ngữ của cô ấy khiến cô ấy dễ dàng hòa nhập tại các sự kiện xã hội.
The idiomatic phrases he used reflected his familiarity with the social culture.
Những cụm từ thành ngữ mà anh ấy sử dụng phản ánh sự quen thuộc của anh ấy với văn hóa xã hội.
The group's idiomatic jokes created a sense of belonging among them.
Những câu chuyện cười thành ngữ của nhóm đã tạo ra cảm giác thân thuộc giữa họ.
Dạng tính từ của Idiomatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Idiomatic Thành ngữ | More idiomatic Thành ngữ hơn | Most idiomatic Thành ngữ nhất |
Họ từ
Từ "idiomatic" là tính từ được sử dụng để chỉ ngôn ngữ hoặc biểu hiện đặc trưng cho một ngôn ngữ cụ thể, thường không thể dịch nghĩa một cách nguyên văn sang ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, “idiomatic” nhấn mạnh vào các thành ngữ và cách diễn đạt mang tính chất văn hóa của một vùng miền. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản này.
Từ "idiomatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idiomaticus", có nghĩa là "thuộc về ngôn ngữ hoặc cách nói". Tiếp nối từ tiếng Hy Lạp "idiōma", mang ý nghĩa "đặc trưng riêng". Từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các cụm từ hoặc cách diễn đạt mang tính chất đặc thù trong một ngôn ngữ nào đó, khác biệt với nghĩa đen của từng từ cấu thành. Hiện tại, "idiomatic" thường dùng để chỉ các diễn ngôn tự nhiên và bản địa, phản ánh văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "idiomatic" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ. Trong phần Viết và Nói, "idiomatic" thường được sử dụng khi thảo luận về những thành ngữ hoặc cách diễn đạt đặc trưng trong ngôn ngữ. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ học, giảng dạy tiếng Anh và các tài liệu liên quan đến giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp