Bản dịch của từ Idiomatic trong tiếng Việt

Idiomatic

Adjective

Idiomatic (Adjective)

ˌɪdiəmˈæɾɪk
ˌɪdiəmˈæɾɪk
01

Phù hợp với phong cách nghệ thuật hoặc âm nhạc gắn liền với một thời kỳ, cá nhân hoặc nhóm cụ thể.

Appropriate to the style of art or music associated with a particular period, individual, or group.

Ví dụ

The idiomatic expressions used by the older generation are fascinating.

Những cách diễn đạt thành ngữ được thế hệ cũ sử dụng thật hấp dẫn.

Her idiomatic dance moves reflected the culture of her community.

Những bước nhảy thành ngữ của cô ấy phản ánh văn hóa của cộng đồng cô ấy.

The idiomatic paintings in the museum showcased the local heritage.

Những bức tranh thành ngữ trong bảo tàng giới thiệu di sản địa phương.

02

Sử dụng, chứa hoặc biểu thị các cách diễn đạt tự nhiên đối với người bản xứ.

Using, containing, or denoting expressions that are natural to a native speaker.

Ví dụ

Her idiomatic language made her blend in easily at the social event.

Ngôn ngữ thành ngữ của cô ấy khiến cô ấy dễ dàng hòa nhập tại các sự kiện xã hội.

The idiomatic phrases he used reflected his familiarity with the social culture.

Những cụm từ thành ngữ mà anh ấy sử dụng phản ánh sự quen thuộc của anh ấy với văn hóa xã hội.

The group's idiomatic jokes created a sense of belonging among them.

Những câu chuyện cười thành ngữ của nhóm đã tạo ra cảm giác thân thuộc giữa họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idiomatic

Không có idiom phù hợp