Bản dịch của từ Pardon trong tiếng Việt
Pardon
Pardon (Interjection)
Pardon? Could you repeat that, please?
Xin lỗi? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Pardon me, I didn't catch your name. Could you say it again?
Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên của bạn. Bạn có thể nói lại được không?
Pardon my mistake, can you explain it once more?
Xin lỗi vì lỗi của tôi, bạn có thể giải thích lại được không?
Pardon (Noun)
She asked for his pardon after the misunderstanding.
Cô ấy yêu cầu sự tha thứ của anh ấy sau sự hiểu lầm.
The community showed great pardon towards the repentant criminal.
Cộng đồng đã thể hiện sự tha thứ lớn đối với tội phạm hối lỗi.
His pardon was granted by the president on humanitarian grounds.
Sự tha thứ của anh ấy đã được Tổng thống ban hành trên cơ sở nhân đạo.
Dạng danh từ của Pardon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pardon | Pardons |
Kết hợp từ của Pardon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full pardon Lời ân xá toàn bộ | He received a full pardon for his crime. Anh ấy nhận được sự ân xá đầy đủ vì tội phạm của mình. |
Royal pardon Ân xá hoàng gia | The king granted a royal pardon to the prisoner. Vua ban cho một lệnh ân xá hoàng gia cho tù nhân. |
Conditional pardon Ân xá có điều kiện | The judge granted a conditional pardon to the reformed criminal. Thẩm phán đã ban hành một ân xá có điều kiện cho tên tội phạm đã cải tạo. |
Posthumous pardon Ân xá sau khi chết | The family received a posthumous pardon for their wrongly convicted son. Gia đình nhận được sự ân xá sau khi con trai bị kết án oan. |
General pardon Amnesty | The president granted a general pardon to all prisoners. Tổng thống ban hành sắc lệnh ân xá cho tất cả tù nhân. |
Pardon (Verb)
She pardoned him for his mistake in the social event.
Cô ấy tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm trong sự kiện xã hội.
The community pardoned her for the unintentional offense.
Cộng đồng tha thứ cho cô ấy vì sự phạm lỗi không cố ý.
He pardoned his friend for missing the social gathering.
Anh ấy tha thứ cho bạn bè vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội.
Dạng động từ của Pardon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pardon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pardoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pardoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pardons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pardoning |
Họ từ
Từ "pardon" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tha thứ hoặc miễn trừ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pardon" được sử dụng tương tự, mặc dù ở Anh, từ này có thể mang thêm nghĩa về sự bãi nhiệm trong các trường hợp chính trị. Ngoài ra, trong giao tiếp, "pardon"? còn được dùng ở cả hai phiên bản để yêu cầu ai đó lặp lại điều họ vừa nói khi không nghe rõ.
Từ "pardon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pardonner", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pardonare", có nghĩa là "tha thứ" hoặc "cho phép". Trong tiếng Latinh, "donare" có nghĩa là "tặng" hoặc "ban cho", kèm theo tiền tố "par-" thể hiện ý nghĩa "không" hoặc "thay đổi". Từ thế kỷ 14, "pardon" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo, mang nghĩa tha thứ cho những hành động sai trái, hiện nay vẫn giữ ý nghĩa này, liên quan đến sự tha thứ và chấp nhận lỗi lầm.
Từ "pardon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến phần Nghe và Nói, khi người tham gia cần xin lỗi hoặc yêu cầu người khác lặp lại thông tin. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp lịch sự, chẳng hạn như khi yêu cầu tha thứ, hoặc trong các văn bản pháp lý để chỉ việc miễn tội. Thêm vào đó, "pardon" cũng được dùng trong các giao tiếp hàng ngày khi muốn tránh xung đột hoặc thể hiện sự tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pardon
If you'll pardon the expression
Xin thứ lỗi cho cách diễn đạt của tôi
Excuse the expression i am about to say or just said.
If you'll pardon the expression, that party was a disaster.
Nếu bạn tha lỗi cho lời nói, bữa tiệc đó thật thảm họa.