Bản dịch của từ Citation trong tiếng Việt
Citation
Citation (Noun)
The article included a citation from a renowned sociologist.
Bài báo bao gồm một trích dẫn từ một nhà xã hội học nổi tiếng.
The citation in the research paper was crucial for academic credibility.
Trích dẫn trong bài nghiên cứu rất quan trọng đối với uy tín học thuật.
She provided a citation to support her argument in the essay.
Cô ấy đã cung cấp một trích dẫn để hỗ trợ cho lập luận của mình trong bài luận.
Đề cập đến một hành động đáng khen ngợi trong một báo cáo chính thức, đặc biệt là của một thành viên lực lượng vũ trang trong thời chiến.
A mention of a praiseworthy act in an official report, especially that of a member of the armed forces in wartime.
The soldier received a citation for bravery in the battle.
Người lính đã nhận được bằng khen vì sự dũng cảm trong trận chiến.
The police officer's citation was mentioned in the local newspaper.
Giấy khen của viên cảnh sát đã được nhắc đến trên tờ báo địa phương.
Her citation for community service was recognized by the mayor.
Bằng khen của cô về hoạt động cộng đồng đã được thị trưởng công nhận.
The police issued a citation to the driver for speeding.
Cảnh sát đã ban hành giấy phạt cho người lái xe vì chạy quá tốc độ.
Ignoring a citation can lead to legal consequences.
Bỏ qua giấy phạt có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Receiving a citation can result in fines or even jail time.
Nhận giấy phạt có thể bị phạt tiền hoặc thậm chí phải ngồi tù.
Dạng danh từ của Citation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Citation | Citations |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Citation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Citation là thuật ngữ chỉ việc trích dẫn nguồn tài liệu, văn bản, hoặc lời nói của tác giả khác trong một tác phẩm nghiên cứu nhằm tăng cường tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Trong tiếng Anh, từ "citation" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách trích dẫn và quy chuẩn sử dụng có thể khác nhau giữa các hệ thống như APA và MLA trong văn hóa học thuật các nước nói tiếng Anh.
Từ "citation" xuất phát từ tiếng Latin "citare," có nghĩa là "gọi," "triệu tập." Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc nhắc đến hoặc chỉ ra một nguồn gốc cụ thể trong văn bản. Trong văn học và nghiên cứu học thuật hiện nay, "citation" mô tả việc trích dẫn một tác phẩm để công nhận quyền sở hữu trí tuệ và cung cấp bằng chứng cho luận điểm. Điều này phản ánh sự phát triển trong thực hành học thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc minh bạch và trách nhiệm trong nghiên cứu.
Từ "citation" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, khi thí sinh phải trích dẫn tài liệu hoặc ý kiến. Tần suất từ này cao trong các ngữ cảnh học thuật, liên quan đến việc công nhận nguồn gốc thông tin và tránh đạo văn. Ngoài ra, "citation" cũng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và công bố khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trích dẫn đúng cách trong việc xây dựng bằng chứng và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp