Bản dịch của từ Citation trong tiếng Việt

Citation

Noun [U/C]

Citation (Noun)

sɑɪtˈeiʃn̩
sɑɪtˈeiʃn̩
01

Một trích dẫn hoặc tham chiếu đến một cuốn sách, bài báo hoặc tác giả, đặc biệt là trong một tác phẩm học thuật.

A quotation from or reference to a book, paper, or author, especially in a scholarly work.

Ví dụ

The article included a citation from a renowned sociologist.

Bài báo bao gồm một trích dẫn từ một nhà xã hội học nổi tiếng.

The citation in the research paper was crucial for academic credibility.

Trích dẫn trong bài nghiên cứu rất quan trọng đối với uy tín học thuật.

She provided a citation to support her argument in the essay.

Cô ấy đã cung cấp một trích dẫn để hỗ trợ cho lập luận của mình trong bài luận.

02

Đề cập đến một hành động đáng khen ngợi trong một báo cáo chính thức, đặc biệt là của một thành viên lực lượng vũ trang trong thời chiến.

A mention of a praiseworthy act in an official report, especially that of a member of the armed forces in wartime.

Ví dụ

The soldier received a citation for bravery in the battle.

Người lính đã nhận được bằng khen vì sự dũng cảm trong trận chiến.

The police officer's citation was mentioned in the local newspaper.

Giấy khen của viên cảnh sát đã được nhắc đến trên tờ báo địa phương.

Her citation for community service was recognized by the mayor.

Bằng khen của cô về hoạt động cộng đồng đã được thị trưởng công nhận.

03

Giấy triệu tập ra tòa.

A summons to appear in court.

Ví dụ

The police issued a citation to the driver for speeding.

Cảnh sát đã ban hành giấy phạt cho người lái xe vì chạy quá tốc độ.

Ignoring a citation can lead to legal consequences.

Bỏ qua giấy phạt có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

Receiving a citation can result in fines or even jail time.

Nhận giấy phạt có thể bị phạt tiền hoặc thậm chí phải ngồi tù.

Dạng danh từ của Citation (Noun)

SingularPlural

Citation

Citations

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citation

Không có idiom phù hợp