Bản dịch của từ Citation trong tiếng Việt

Citation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citation(Noun)

sɑɪtˈeiʃn̩
sɑɪtˈeiʃn̩
01

Giấy triệu tập ra tòa.

A summons to appear in court.

Ví dụ
02

Một trích dẫn hoặc tham chiếu đến một cuốn sách, bài báo hoặc tác giả, đặc biệt là trong một tác phẩm học thuật.

A quotation from or reference to a book, paper, or author, especially in a scholarly work.

Ví dụ
03

Đề cập đến một hành động đáng khen ngợi trong một báo cáo chính thức, đặc biệt là của một thành viên lực lượng vũ trang trong thời chiến.

A mention of a praiseworthy act in an official report, especially that of a member of the armed forces in wartime.

Ví dụ

Dạng danh từ của Citation (Noun)

SingularPlural

Citation

Citations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ