Bản dịch của từ Scholarly trong tiếng Việt
Scholarly
Adjective
Scholarly (Adjective)
skˈɑlɚli
skˈɑlɚli
Ví dụ
The scholarly journal published groundbreaking research on social issues.
Tạp chí học thuật đã công bố nghiên cứu đột phá về vấn đề xã hội.
The scholarly conference attracted experts in social sciences from around the world.
Hội nghị học thuật thu hút các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học xã hội từ khắp nơi trên thế giới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scholarly
Không có idiom phù hợp