Bản dịch của từ Scholarly trong tiếng Việt

Scholarly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly(Adjective)

skˈəʊləli
ˈʃoʊɫɝɫi
01

Được đặc trưng bởi kiến thức sâu rộng hoặc học hỏi

Characterized by deep knowledge or learning

Ví dụ
02

Liên quan đến học giả hoặc học bổng

Of or relating to scholars or scholarship

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đòi hỏi sự nghiên cứu hoặc suy nghĩ nghiêm túc

Involving or requiring serious study or thought

Ví dụ