Bản dịch của từ Scholarly trong tiếng Việt
Scholarly
Scholarly (Adjective)
The scholarly journal published groundbreaking research on social issues.
Tạp chí học thuật đã công bố nghiên cứu đột phá về vấn đề xã hội.
The scholarly conference attracted experts in social sciences from around the world.
Hội nghị học thuật thu hút các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học xã hội từ khắp nơi trên thế giới.
Her scholarly approach to sociology research earned her international recognition.
Cách tiếp cận học thuật của cô đối với nghiên cứu xã hội đã giúp cô nhận được sự công nhận quốc tế.
Họ từ
Từ "scholarly" thường được dùng để chỉ những hoạt động, tác phẩm hoặc con người có liên quan đến nghiên cứu và học thuật. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa thể hiện tính chất tinh túy của tri thức học thuật, được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật để miêu tả những nghiên cứu có độ tin cậy cao. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "scholarly" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "scholarly" có gốc từ tiếng Latin "scholaris", có nghĩa là "thuộc về học giả" hoặc "liên quan đến việc học". "Scholaris" xuất phát từ từ "schola", nghĩa là "trường học" hoặc "tiếp nhận kiến thức". Ngày nay, "scholarly" được sử dụng để chỉ những việc làm hay tác phẩm có tính nghiên cứu sâu sắc, thể hiện sự nghiêm túc trong học thuật và sự cống hiến cho tri thức. Sự liên kết giữa cấu trúc gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của học thuật trong việc phát triển tri thức nhân loại.
Từ "scholarly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và luận điểm dựa trên nghiên cứu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả bài viết, tài liệu hoặc nghiên cứu có tính chất nghiêm túc, chuyên sâu. Ngoài ra, "scholarly" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài liệu nghiên cứu, luận án và các hội thảo học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp