Bản dịch của từ Scholarly trong tiếng Việt
Scholarly
Adjective

Scholarly(Adjective)
skˈəʊləli
ˈʃoʊɫɝɫi
Ví dụ
02
Liên quan đến học giả hoặc học bổng
Of or relating to scholars or scholarship
Ví dụ
Scholarly

Liên quan đến học giả hoặc học bổng
Of or relating to scholars or scholarship