Bản dịch của từ Scholarly trong tiếng Việt

Scholarly

Adjective

Scholarly (Adjective)

skˈɑlɚli
skˈɑlɚli
01

Tham gia hoặc liên quan đến nghiên cứu học thuật nghiêm túc.

Involving or relating to serious academic study.

Ví dụ

The scholarly journal published groundbreaking research on social issues.

Tạp chí học thuật đã công bố nghiên cứu đột phá về vấn đề xã hội.

The scholarly conference attracted experts in social sciences from around the world.

Hội nghị học thuật thu hút các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học xã hội từ khắp nơi trên thế giới.

Her scholarly approach to sociology research earned her international recognition.

Cách tiếp cận học thuật của cô đối với nghiên cứu xã hội đã giúp cô nhận được sự công nhận quốc tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scholarly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarly

Không có idiom phù hợp