Bản dịch của từ Wartime trong tiếng Việt
Wartime
Wartime (Noun)
Wartime often leads to significant changes in social structures and norms.
Thời kỳ chiến tranh thường dẫn đến những thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội.
Wartime does not allow for normal social interactions and gatherings.
Thời kỳ chiến tranh không cho phép các tương tác và buổi gặp gỡ xã hội bình thường.
What challenges arise during wartime for social services and support systems?
Những thách thức nào xuất hiện trong thời kỳ chiến tranh đối với dịch vụ xã hội?
Họ từ
Từ "wartime" chỉ thời kỳ xảy ra chiến tranh, thường được sử dụng để mô tả các điều kiện, hoạt động hoặc tình huống đặc thù liên quan đến xung đột quân sự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh may thay đổi, khi "wartime" trong tiếng Anh Anh thường gắn liền với những khía cạnh chính trị hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến ảnh hưởng đối với đời sống hàng ngày của người dân.
Từ "wartime" có gốc từ tiếng Latin "bellum" nghĩa là "chiến tranh". Trong tiếng Anh, "wartime" được hình thành từ hai phần: "war" (chiến tranh) và "time" (thời gian), chỉ khoảng thời gian mà trong đó các hoạt động quân sự diễn ra. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả bối cảnh xã hội, kinh tế và chính trị đặc biệt trong thời kỳ xung đột. Sự kết hợp giữa "war" và "time" giúp nhấn mạnh những tác động sâu sắc của chiến tranh đến đời sống nhân loại trong khoảng thời gian đó.
Từ "wartime" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử, chính trị và các nghiên cứu xã hội. Trong các bối cảnh khác, "wartime" thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc điều kiện xảy ra trong thời kỳ chiến tranh, như ảnh hưởng đến kinh tế, đời sống dân sinh và các chiến lược quân sự. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tầm quan trọng của khái niệm thời kỳ chiến tranh trong nghiên cứu và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp