Bản dịch của từ Lament trong tiếng Việt
Lament
Lament (Noun)
Một lời phàn nàn.
A complaint.
Her lament about the lack of social support was heard.
Than van cua co ve su thieu ho tro xa hoi da duoc nghe thay.
The community's lament echoed through the town square.
Than van cua cong dong vang len qua quang truong thi tran.
The public's lament over the new policy grew louder.
Than van cua cong chung ve chinh sach moi tro nen to hon.
Một biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn.
A passionate expression of grief or sorrow.
Her lament over the loss of her job was heart-wrenching.
Sự thảm thiết của cô ấy về việc mất việc làm của mình làm xé lòng.
The community's lament for the victims of the tragedy echoed loudly.
Sự than khóc của cộng đồng về các nạn nhân của thảm họa vang vọng to.
The country held a national day of lament for the fallen soldiers.
Đất nước tổ chức một ngày than khóc quốc gia cho các binh sĩ hi sinh.
Dạng danh từ của Lament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lament | Laments |
Lament (Verb)
Thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về điều gì đó.
Express regret or disappointment about something.
She laments the lack of social support for the homeless.
Cô ấy than vãn về việc thiếu sự hỗ trợ xã hội cho người vô gia cư.
The community laments the closure of the local library.
Cộng đồng than thở về việc thư viện địa phương đóng cửa.
Many people lament the increasing loneliness in modern society.
Nhiều người than trách về sự cô đơn gia tăng trong xã hội hiện đại.
Thể hiện sự đau buồn nồng nhiệt về.
Express passionate grief about.
She lamented the loss of her community due to gentrification.
Cô ấy than khóc về sự mất mát của cộng đồng do sự đô thị hóa.
The activists lament the lack of support for social welfare programs.
Các nhà hoạt động than thở về sự thiếu hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Many people lamented the closure of the local community center.
Nhiều người than khóc về việc đóng cửa trung tâm cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Lament (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lamenting |
Họ từ
Từ "lament" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thể hiện nỗi buồn hoặc sự than khóc. Trong ngữ cảnh văn học, "lament" thường chỉ những bài thơ hoặc bản nhạc thể hiện nỗi đau thương. Về ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn nhá. Việc sử dụng "lament" không thay đổi nhiều giữa British English và American English, mặc dù ở British English, từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "lament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "bày tỏ nỗi buồn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc sâu sắc liên quan đến nỗi đau và mất mát. Ngày nay, "lament" không chỉ chỉ sự bộc lộ nỗi buồn mà còn ám chỉ những tác phẩm văn học hoặc thơ ca thể hiện sự than vãn, thể hiện sức mạnh của cảm xúc con người trong các hoàn cảnh bi thương.
Từ "lament" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc bài báo liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, "lament" có thể được sử dụng khi thảo luận về mất mát hoặc sự bi quan. Ngoài ra, trong các văn bản nghệ thuật, từ này thường gặp trong thơ ca hoặc bài hát để thể hiện sự đau buồn và tiếc nuối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp