Bản dịch của từ Lament trong tiếng Việt

Lament

Noun [U/C] Verb

Lament (Noun)

ləmˈɛnt
ləmˈɛnt
01

Một lời phàn nàn.

A complaint.

Ví dụ

Her lament about the lack of social support was heard.

Than van cua co ve su thieu ho tro xa hoi da duoc nghe thay.

The community's lament echoed through the town square.

Than van cua cong dong vang len qua quang truong thi tran.

The public's lament over the new policy grew louder.

Than van cua cong chung ve chinh sach moi tro nen to hon.

02

Một biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn.

A passionate expression of grief or sorrow.

Ví dụ

Her lament over the loss of her job was heart-wrenching.

Sự thảm thiết của cô ấy về việc mất việc làm của mình làm xé lòng.

The community's lament for the victims of the tragedy echoed loudly.

Sự than khóc của cộng đồng về các nạn nhân của thảm họa vang vọng to.

The country held a national day of lament for the fallen soldiers.

Đất nước tổ chức một ngày than khóc quốc gia cho các binh sĩ hi sinh.

Dạng danh từ của Lament (Noun)

SingularPlural

Lament

Laments

Lament (Verb)

ləmˈɛnt
ləmˈɛnt
01

Thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về điều gì đó.

Express regret or disappointment about something.

Ví dụ

She laments the lack of social support for the homeless.

Cô ấy than vãn về việc thiếu sự hỗ trợ xã hội cho người vô gia cư.

The community laments the closure of the local library.

Cộng đồng than thở về việc thư viện địa phương đóng cửa.

Many people lament the increasing loneliness in modern society.

Nhiều người than trách về sự cô đơn gia tăng trong xã hội hiện đại.

02

Thể hiện sự đau buồn nồng nhiệt về.

Express passionate grief about.

Ví dụ

She lamented the loss of her community due to gentrification.

Cô ấy than khóc về sự mất mát của cộng đồng do sự đô thị hóa.

The activists lament the lack of support for social welfare programs.

Các nhà hoạt động than thở về sự thiếu hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Many people lamented the closure of the local community center.

Nhiều người than khóc về việc đóng cửa trung tâm cộng đồng địa phương.

Dạng động từ của Lament (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lament

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lamented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lamented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lamenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lament

Không có idiom phù hợp