Bản dịch của từ Lament trong tiếng Việt

Lament

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lament(Noun)

ləmˈɛnt
ləmˈɛnt
01

Một lời phàn nàn.

A complaint.

Ví dụ
02

Một biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn.

A passionate expression of grief or sorrow.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lament (Noun)

SingularPlural

Lament

Laments

Lament(Verb)

ləmˈɛnt
ləmˈɛnt
01

Thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về điều gì đó.

Express regret or disappointment about something.

Ví dụ
02

Thể hiện sự đau buồn nồng nhiệt về.

Express passionate grief about.

Ví dụ

Dạng động từ của Lament (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lament

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lamented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lamented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lamenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ