Bản dịch của từ Lament trong tiếng Việt
Lament

Lament(Noun)
Một lời phàn nàn.
A complaint.
Một biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn.
A passionate expression of grief or sorrow.
Dạng danh từ của Lament (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lament | Laments |
Lament(Verb)
Thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về điều gì đó.
Express regret or disappointment about something.
Thể hiện sự đau buồn nồng nhiệt về.
Express passionate grief about.
Dạng động từ của Lament (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lament |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lamented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lamented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laments |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lamenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lament" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thể hiện nỗi buồn hoặc sự than khóc. Trong ngữ cảnh văn học, "lament" thường chỉ những bài thơ hoặc bản nhạc thể hiện nỗi đau thương. Về ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn nhá. Việc sử dụng "lament" không thay đổi nhiều giữa British English và American English, mặc dù ở British English, từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "lament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "bày tỏ nỗi buồn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc sâu sắc liên quan đến nỗi đau và mất mát. Ngày nay, "lament" không chỉ chỉ sự bộc lộ nỗi buồn mà còn ám chỉ những tác phẩm văn học hoặc thơ ca thể hiện sự than vãn, thể hiện sức mạnh của cảm xúc con người trong các hoàn cảnh bi thương.
Từ "lament" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc bài báo liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, "lament" có thể được sử dụng khi thảo luận về mất mát hoặc sự bi quan. Ngoài ra, trong các văn bản nghệ thuật, từ này thường gặp trong thơ ca hoặc bài hát để thể hiện sự đau buồn và tiếc nuối.
Họ từ
Từ "lament" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thể hiện nỗi buồn hoặc sự than khóc. Trong ngữ cảnh văn học, "lament" thường chỉ những bài thơ hoặc bản nhạc thể hiện nỗi đau thương. Về ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn nhá. Việc sử dụng "lament" không thay đổi nhiều giữa British English và American English, mặc dù ở British English, từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "lament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "bày tỏ nỗi buồn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc sâu sắc liên quan đến nỗi đau và mất mát. Ngày nay, "lament" không chỉ chỉ sự bộc lộ nỗi buồn mà còn ám chỉ những tác phẩm văn học hoặc thơ ca thể hiện sự than vãn, thể hiện sức mạnh của cảm xúc con người trong các hoàn cảnh bi thương.
Từ "lament" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc bài báo liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, "lament" có thể được sử dụng khi thảo luận về mất mát hoặc sự bi quan. Ngoài ra, trong các văn bản nghệ thuật, từ này thường gặp trong thơ ca hoặc bài hát để thể hiện sự đau buồn và tiếc nuối.
