Bản dịch của từ Unequivocally trong tiếng Việt
Unequivocally
Unequivocally (Adverb)
She unequivocally denied the accusations against her.
Cô ấy phủ nhận mọi cáo buộc một cách không mời gì.
The evidence pointed unequivocally to his innocence.
Bằng chứng chỉ rõ ràng sự vô tội của anh ấy.
His statement was unequivocally supported by all witnesses.
Tuyên bố của anh ấy được mọi nhân chứng ủng hộ rõ ràng.
Họ từ
"Từ 'unequivocally' có nghĩa là một cách rõ ràng và không thể nhầm lẫn, thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 'unequivocally' được sử dụng để nhấn mạnh tính dứt khoát của một phát biểu hoặc quan điểm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và bối cảnh".
Từ "unequivocally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Kết hợp lại, nó chỉ ra việc không thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, thường được sử dụng để diễn tả sự khẳng định một cách rõ ràng và không gây tranh cãi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất rõ ràng, dứt khoát mà từ này truyền tải.
Từ "unequivocally" có tần suất sử dụng cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần trình bày quan điểm một cách rõ ràng và chính xác. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn và không thể chối cãi trong các lập luận. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học và tranh luận công khai, nhằm thể hiện sự nhất quán trong đánh giá hoặc phát ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp