Bản dịch của từ Mourn trong tiếng Việt
Mourn
Verb
Mourn (Verb)
mˈɔɹn
moʊɹn
Ví dụ
The community mourned the loss of their beloved leader.
Cộng đồng đau buồn vì mất đi của người lãnh đạo quý.
They mourned the passing of 100 healthcare workers due to COVID-19.
Họ đau buồn vì mất đi của 100 nhân viên y tế do COVID-19.
The nation mourned the tragic accident that claimed many lives.
Quốc gia đau buồn vì tai nạn thảm khốc đã cướp đi nhiều sinh mạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mourn
Không có idiom phù hợp