Bản dịch của từ Mourn trong tiếng Việt
Mourn
Mourn (Verb)
The community mourned the loss of their beloved leader.
Cộng đồng đau buồn vì mất đi của người lãnh đạo quý.
They mourned the passing of 100 healthcare workers due to COVID-19.
Họ đau buồn vì mất đi của 100 nhân viên y tế do COVID-19.
The nation mourned the tragic accident that claimed many lives.
Quốc gia đau buồn vì tai nạn thảm khốc đã cướp đi nhiều sinh mạng.
Dạng động từ của Mourn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mourning |
Họ từ
Từ "mourn" có nghĩa là thể hiện nỗi buồn, đau khổ trước sự mất mát của một người hoặc sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng một số cụm từ như "to mourn the loss" nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng "to mourn for" để diễn tả sự nhớ nhung và tiếc thương.
Từ "mourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mournare", mang nghĩa là "đau buồn" hay "than khóc". Từ này từ tiếng Pháp cổ "morir", có nghĩa là "chết", phản ánh cảm xúc liên quan đến sự mất mát. Qua thời gian, "mourn" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ cảm giác đau buồn và các hành động thể hiện sự tiếc thương cho người đã khuất. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên liên kết chặt chẽ với nỗi buồn và sự tiếc thương.
Từ "mourn" là một động từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc liên quan đến mất mát hoặc tiếc thương. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật thường xuất hiện trong văn bản mô tả tâm lý con người hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài ra, "mourn" cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như tang lễ hoặc khi thảo luận về cái chết của những nhân vật nổi tiếng, thể hiện sự đồng cảm và lòng thương tiếc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp