Bản dịch của từ Squash trong tiếng Việt

Squash

Noun [U/C] Verb

Squash (Noun)

skwˈɑʃ
skwˈɑʃ
01

Một chất lỏng cô đặc ngọt được làm từ hoặc có hương vị từ nước ép trái cây, được pha loãng để làm đồ uống.

A sweet concentrated liquid made from or flavoured with fruit juice which is diluted to make a drink.

Ví dụ

She ordered a refreshing glass of squash at the social event.

Cô ấy đặt một ly squash sảng khoái tại sự kiện xã hội.

The host offered various flavors of squash to the guests.

Chủ nhà cung cấp nhiều hương vị squash cho khách mời.

The children enjoyed the fruity taste of the homemade squash.

Những đứa trẻ thích thú với hương vị trái cây của squash tự làm.

02

Một chế phẩm mô mềm đã được làm mỏng để kiểm tra bằng kính hiển vi bằng cách nén hoặc gõ nhẹ vào nó.

A preparation of softened tissue that has been made thin for microscopic examination by gently compressing or tapping it.

Ví dụ

The pathologist examined the squash under the microscope for abnormalities.

Bác sĩ giải phẫu đã kiểm tra mẫu nén dưới kính hiển vi để tìm sự bất thường.

The squash slide revealed detailed cellular structures for analysis.

Tấm nén đã tiết lộ cấu trúc tế bào chi tiết để phân tích.

The technician prepared a squash of the tissue sample for testing.

Kỹ thuật viên đã chuẩn bị một lớp nén từ mẫu tế bào để kiểm tra.

03

Trò chơi trong đó hai người chơi sử dụng vợt để đánh một quả bóng cao su nhỏ, mềm vào tường của một sân kín.

A game in which two players use rackets to hit a small soft rubber ball against the walls of a closed court.

Ví dụ

She plays squash every weekend with her friend at the local club.

Cô ấy chơi squash mỗi cuối tuần cùng bạn ở câu lạc bộ địa phương.

The social event at the office included a friendly squash tournament.

Sự kiện xã hội tại văn phòng bao gồm một giải đấu squash thân thiện.

Playing squash is a great way to stay active and socialize.

Chơi squash là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và giao tiếp xã hội.

04

Một loại quả bầu ăn được, thịt của nó có thể được nấu chín và ăn như một loại rau.

An edible gourd the flesh of which may be cooked and eaten as a vegetable.

Ví dụ

She grows squash in her community garden for neighbors to enjoy.

Cô ấy trồng bí ngô trong vườn cộng đồng để hàng xóm thưởng thức.

The social event featured a delicious dish made with fresh squash.

Sự kiện xã hội có món ăn ngon được làm từ bí ngô tươi.

They organized a cooking competition using various types of squash.

Họ tổ chức một cuộc thi nấu ăn sử dụng nhiều loại bí ngô.

05

Cây cuối cùng của họ bầu tạo ra bí.

The trailing plant of the gourd family that produces the squash.

Ví dụ

She grows squash in her backyard garden every summer.

Cô ấy trồng bí ngô trong khu vườn sau nhà mỗi mùa hè.

The community organized a squash festival to celebrate the harvest.

Cộng đồng tổ chức một lễ hội bí ngô để kỷ niệm mùa thu hoạch.

Squash soup is a popular dish during the winter months.

Canh bí ngô là một món ăn phổ biến trong những tháng đông.

06

Trạng thái bị ép buộc vào một không gian nhỏ hẹp hoặc bị hạn chế.

A state of being squeezed or forced into a small or restricted space.

Ví dụ

In the crowded city, people experience squash during rush hours.

Trong thành phố đông đúc, mọi người trải qua sự chen lấn vào giờ cao điểm.

The squash in the concert hall made it hard to move freely.

Sự chen lấn trong hội trường buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển tự do khó khăn.

During the protest, there was a squash as people gathered closely.

Trong cuộc biểu tình, đã có sự chen lấn khi mọi người tụ tập gần nhau.

Dạng danh từ của Squash (Noun)

SingularPlural

Squash

-

Squash (Verb)

skwˈɑʃ
skwˈɑʃ
01

Ức chế hoặc khuất phục (một cảm giác hoặc hành động)

Suppress or subdue a feeling or action.

Ví dụ

She tried to squash her anxiety before the social event.

Cô ấy cố gắng đàn áp lo lắng trước sự kiện xã hội.

The government tried to squash the protests to maintain order.

Chính phủ cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình để duy trì trật tự.

He couldn't squash his excitement when meeting his social media idol.

Anh ấy không thể đàn áp sự hồi hộp khi gặp người nổi tiếng trên mạng xã hội.

02

Dùng lực đè bẹp hoặc bóp (vật gì đó) để nó trở nên phẳng, mềm hoặc không có hình dạng.

Crush or squeeze something with force so that it becomes flat soft or out of shape.

Ví dụ

The government tried to squash the rebellion quickly.

Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc nổi loạn nhanh chóng.

She squashed the rumors about her personal life.

Cô ấy đã đẩy lùi tin đồn về cuộc sống cá nhân của mình.

The company tried to squash competition by lowering prices.

Công ty đã cố gắng đè nát sự cạnh tranh bằng cách giảm giá.

Dạng động từ của Squash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squash

Không có idiom phù hợp