Bản dịch của từ Squash trong tiếng Việt
Squash
Squash (Noun)
She ordered a refreshing glass of squash at the social event.
Cô ấy đặt một ly squash sảng khoái tại sự kiện xã hội.
The host offered various flavors of squash to the guests.
Chủ nhà cung cấp nhiều hương vị squash cho khách mời.
The children enjoyed the fruity taste of the homemade squash.
Những đứa trẻ thích thú với hương vị trái cây của squash tự làm.
Một chế phẩm mô mềm đã được làm mỏng để kiểm tra bằng kính hiển vi bằng cách nén hoặc gõ nhẹ vào nó.
A preparation of softened tissue that has been made thin for microscopic examination by gently compressing or tapping it.
The pathologist examined the squash under the microscope for abnormalities.
Bác sĩ giải phẫu đã kiểm tra mẫu nén dưới kính hiển vi để tìm sự bất thường.
The squash slide revealed detailed cellular structures for analysis.
Tấm nén đã tiết lộ cấu trúc tế bào chi tiết để phân tích.
The technician prepared a squash of the tissue sample for testing.
Kỹ thuật viên đã chuẩn bị một lớp nén từ mẫu tế bào để kiểm tra.
She plays squash every weekend with her friend at the local club.
Cô ấy chơi squash mỗi cuối tuần cùng bạn ở câu lạc bộ địa phương.
The social event at the office included a friendly squash tournament.
Sự kiện xã hội tại văn phòng bao gồm một giải đấu squash thân thiện.
Playing squash is a great way to stay active and socialize.
Chơi squash là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và giao tiếp xã hội.
She grows squash in her community garden for neighbors to enjoy.
Cô ấy trồng bí ngô trong vườn cộng đồng để hàng xóm thưởng thức.
The social event featured a delicious dish made with fresh squash.
Sự kiện xã hội có món ăn ngon được làm từ bí ngô tươi.
They organized a cooking competition using various types of squash.
Họ tổ chức một cuộc thi nấu ăn sử dụng nhiều loại bí ngô.
She grows squash in her backyard garden every summer.
Cô ấy trồng bí ngô trong khu vườn sau nhà mỗi mùa hè.
The community organized a squash festival to celebrate the harvest.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội bí ngô để kỷ niệm mùa thu hoạch.
Squash soup is a popular dish during the winter months.
Canh bí ngô là một món ăn phổ biến trong những tháng đông.
In the crowded city, people experience squash during rush hours.
Trong thành phố đông đúc, mọi người trải qua sự chen lấn vào giờ cao điểm.
The squash in the concert hall made it hard to move freely.
Sự chen lấn trong hội trường buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển tự do khó khăn.
During the protest, there was a squash as people gathered closely.
Trong cuộc biểu tình, đã có sự chen lấn khi mọi người tụ tập gần nhau.
Dạng danh từ của Squash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squash | - |
Squash (Verb)
She tried to squash her anxiety before the social event.
Cô ấy cố gắng đàn áp lo lắng trước sự kiện xã hội.
The government tried to squash the protests to maintain order.
Chính phủ cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình để duy trì trật tự.
He couldn't squash his excitement when meeting his social media idol.
Anh ấy không thể đàn áp sự hồi hộp khi gặp người nổi tiếng trên mạng xã hội.
The government tried to squash the rebellion quickly.
Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc nổi loạn nhanh chóng.
She squashed the rumors about her personal life.
Cô ấy đã đẩy lùi tin đồn về cuộc sống cá nhân của mình.
The company tried to squash competition by lowering prices.
Công ty đã cố gắng đè nát sự cạnh tranh bằng cách giảm giá.
Dạng động từ của Squash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squashing |
Họ từ
Từ "squash" có nghĩa là đè bẹp hoặc làm nén, bên cạnh đó, nó cũng chỉ một loại vận động thể thao trong đó hai người chơi sử dụng vợt để đánh bóng vào một bức tường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "squash" thường cũng chỉ các loại bí ngô. Về phát âm, trong tiếng Anh Mỹ, âm "squash" có thể được phát âm với một chút nhấn mạnh khác so với cách phát âm trong tiếng Anh Anh.
Từ "squash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exquassare", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "nát". Từ gốc này được kết hợp với yếu tố "squash" từ ngôn ngữ Algonquian để chỉ loại cây ăn quả mềm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc mô tả hành động nghiền nát đến việc chỉ về loại thực phẩm cụ thể và thậm chí là một môn thể thao. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật lý và ý nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "squash" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, do liên quan đến các tình huống thể thao hoặc khi mô tả các hoạt động thể chất. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ môn thể thao có tính chiến lược và sự cạnh tranh cao. Ngoài ra, "squash" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, diễn tả việc nghiền nát các loại thực phẩm như bí ngô hay trái cây, tạo ra những sản phẩm như nước ép hoặc puree.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp