Bản dịch của từ Nil trong tiếng Việt
Nil
Nil (Adjective)
Họ không tồn tại.
The idea of a perfect society is nil.
Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo là không tồn tại.
Her social media presence is nil.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy là không tồn tại.
The impact of his charity work was nil.
Tác động của công việc từ thiện của anh ấy là không tồn tại.
Nil (Noun)
Không có gì, đặc biệt là điểm số trong một số trò chơi; số không.
Nothing especially as the score in certain games zero.
He scored nil in the football match.
Anh ấy ghi bàn không trong trận đấu bóng đá.
Her contribution to the charity event was nil.
Đóng góp của cô ấy cho sự kiện từ thiện là không.
The chances of success were nil due to poor planning.
Cơ hội thành công là không do kế hoạch kém.
Dạng danh từ của Nil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nil | - |
Họ từ
Từ "nil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nihil", có nghĩa là "không có gì". Trong tiếng Anh, "nil" thường được sử dụng để biểu thị giá trị hoặc số lượng bằng không, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể thao hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "zero" phổ biến hơn. Phát âm của "nil" (/nɪl/) tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt.
Từ "nil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nihil", có nghĩa là "không có gì" hoặc "vô hình". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ sự vắng mặt, trống rỗng hoặc không tồn tại. Trong bối cảnh hiện đại, "nil" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và thể thao để chỉ giá trị bằng không, thể hiện ý nghĩa của sự thiếu hụt hoặc không có giá trị. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại của từ thể hiện tính nhất quán trong việc diễn đạt khái niệm "không có".
Từ "nil" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Đọc và Nghe, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ số không trong các ngữ cảnh như thống kê hoặc toán học. Bên cạnh đó, từ này cũng có mặt trong các lĩnh vực thể thao và trò chơi, mang ý nghĩa không có điểm số hoặc kết quả. Sự sử dụng từ "nil" có thể phản ánh tính chính xác và tính chất định lượng trong ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp