Bản dịch của từ Nil trong tiếng Việt

Nil

AdjectiveNoun [U/C]

Nil (Adjective)

nɪl
nˈɪl
01

Họ không tồn tại.

Nonexistent.

Ví dụ

The idea of a perfect society is nil.

Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo là không tồn tại.

Her social media presence is nil.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy là không tồn tại.

The impact of his charity work was nil.

Tác động của công việc từ thiện của anh ấy là không tồn tại.

Nil (Noun)

nɪl
nˈɪl
01

Không có gì, đặc biệt là điểm số trong một số trò chơi; số không.

Nothing especially as the score in certain games zero.

Ví dụ

He scored nil in the football match.

Anh ấy ghi bàn không trong trận đấu bóng đá.

Her contribution to the charity event was nil.

Đóng góp của cô ấy cho sự kiện từ thiện là không.

The chances of success were nil due to poor planning.

Cơ hội thành công là không do kế hoạch kém.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nil

Không có idiom phù hợp