Bản dịch của từ Nil trong tiếng Việt

Nil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nil(Noun)

nˈɪl
ˈnɪɫ
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt của một thứ gì đó hoặc sự vắng mặt của giá trị.

A term used to refer to a lack of something or absence of value

Ví dụ
02

Số không, đặc biệt khi được dùng để chỉ giá trị của sự trống rỗng trong một ngữ cảnh nhất định.

The number zero especially when used to denote a value of nothing in a given context

Ví dụ
03

Một người không có giá trị hoặc điều gì không quan trọng.

A nonentity or something of no importance or value

Ví dụ