Bản dịch của từ Nil trong tiếng Việt
Nil
Noun [U/C]

Nil(Noun)
nˈɪl
ˈnɪɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người không có giá trị hoặc điều gì không quan trọng.
A nonentity or something of no importance or value
Ví dụ
Nil

Một người không có giá trị hoặc điều gì không quan trọng.
A nonentity or something of no importance or value