Bản dịch của từ Puppy trong tiếng Việt
Puppy
Puppy (Noun)
She adopted a cute puppy from the shelter.
Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con dễ thương từ trại cứu trợ.
The puppy playfully chased its tail in the park.
Chú chó con vui vẻ đuổi theo đuôi của nó trong công viên.
The family decided to name the puppy Rocky.
Gia đình quyết định đặt tên cho chú chó con là Rocky.
Dạng danh từ của Puppy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puppy | Puppies |
Họ từ
"Từ 'puppy' chỉ một con chó con, thường được dùng để mô tả chó dưới một năm tuổi. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, 'puppy' được phát âm với âm /ˈpʌpi/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe có phần nhẹ hơn ở âm đầu tiên. Cả hai phiên bản đều thể hiện sự dễ thương và vui vẻ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nuôi thú cưng hoặc thú cưng trong gia đình".
Từ "puppy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poupée", nghĩa là "búp bê" hoặc "đồ chơi nhỏ", xuất phát từ tiếng Latinh "pupa", cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các vật nhỏ dễ thương; về sau từ này được áp dụng cho chó con. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa sự dễ thương và hình dáng nhỏ bé của những sinh vật non trẻ, phản ánh cách mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian và văn hóa.
Từ "puppy" xuất hiện với tần suất cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thú cưng hoặc chủ đề gia đình. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thân mật hoặc bài viết về động vật và chăm sóc thú cưng. Trong bối cảnh khác, "puppy" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại xã hội khi thảo luận về sự dễ thương và đáng yêu của chó con, phản ánh mối quan hệ giữa con người và vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Puppy
Tình yêu gà bông/ Tình yêu tuổi học trò
Mild infatuation; infatuation as in a crush.
She's experiencing puppy love for her classmate.
Cô ấy đang trải qua tình yêu non tơ với bạn cùng lớp.