Bản dịch của từ Puppy trong tiếng Việt

Puppy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puppy (Noun)

pˈʌpi
pˈʌpi
01

Một con chó trẻ.

A young dog.

Ví dụ

She adopted a cute puppy from the shelter.

Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con dễ thương từ trại cứu trợ.

The puppy playfully chased its tail in the park.

Chú chó con vui vẻ đuổi theo đuôi của nó trong công viên.

The family decided to name the puppy Rocky.

Gia đình quyết định đặt tên cho chú chó con là Rocky.

Dạng danh từ của Puppy (Noun)

SingularPlural

Puppy

Puppies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puppy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puppy

pˈʌpi lˈʌv

Tình yêu gà bông/ Tình yêu tuổi học trò

Mild infatuation; infatuation as in a crush.

She's experiencing puppy love for her classmate.

Cô ấy đang trải qua tình yêu non tơ với bạn cùng lớp.