Bản dịch của từ Quantitative trong tiếng Việt

Quantitative

Adjective

Quantitative (Adjective)

kwˈɑnɪtˌeiɾɪv
kwˈɑntɪtˌeiɾɪv
01

Liên quan đến, đo lường hoặc đo lường bằng số lượng của một cái gì đó hơn là chất lượng của nó.

Relating to, measuring, or measured by the quantity of something rather than its quality.

Ví dụ

The research project focused on quantitative data analysis.

Dự án nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu định lượng.

She presented a report with quantitative findings about population growth.

Cô ấy trình bày một báo cáo với các kết luận định lượng về tăng trưởng dân số.

The survey results provided quantitative insights into consumer behavior.

Kết quả khảo sát cung cấp cái nhìn định lượng về hành vi tiêu dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantitative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantitative

Không có idiom phù hợp