Bản dịch của từ Quantitative trong tiếng Việt
Quantitative
Adjective
Quantitative (Adjective)
kwˈɑnɪtˌeiɾɪv
kwˈɑntɪtˌeiɾɪv
Ví dụ
The research project focused on quantitative data analysis.
Dự án nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu định lượng.
She presented a report with quantitative findings about population growth.
Cô ấy trình bày một báo cáo với các kết luận định lượng về tăng trưởng dân số.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quantitative
Không có idiom phù hợp