Bản dịch của từ Quantitative trong tiếng Việt
Quantitative
Quantitative (Adjective)
The research project focused on quantitative data analysis.
Dự án nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu định lượng.
She presented a report with quantitative findings about population growth.
Cô ấy trình bày một báo cáo với các kết luận định lượng về tăng trưởng dân số.
The survey results provided quantitative insights into consumer behavior.
Kết quả khảo sát cung cấp cái nhìn định lượng về hành vi tiêu dùng.
Họ từ
Từ "quantitative" được sử dụng để chỉ những yếu tố, đặc điểm hay dữ liệu có thể đo lường bằng số lượng, thường trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và thống kê. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ thường có giọng điệu nhẹ hơn trong âm "t" so với tiếng Anh Anh. Thông thường, "quantitative" được sử dụng để phân biệt với "qualitative", nhấn mạnh vào phương pháp phân tích dữ liệu dựa trên số liệu và thống kê.
Từ "quantitative" xuất phát từ gốc Latin "quantitas", có nghĩa là "số lượng" hay "độ lớn". Gốc từ này được hình thành từ động từ "quantus", nghĩa là "bao nhiêu". Trong lịch sử, "quantitative" dần trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và thống kê, chỉ những thông tin có thể đo đếm được hoặc định lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu dựa trên số liệu và thống kê, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lượng hóa trong phân tích.
Từ "quantitative" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu hoặc thực hiện các so sánh định lượng. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc thống kê. Ngoài ra, "quantitative" cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế, nơi nó được dùng để mô tả các phương pháp hoặc dữ liệu có thể đo lường được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp