Bản dịch của từ Decompressing trong tiếng Việt

Decompressing

Verb

Decompressing (Verb)

01

Để loại bỏ áp lực hoặc nén từ một cái gì đó.

To remove pressure or compression from something.

Ví dụ

Decompressing the community's stress improves overall mental health and happiness.

Giải tỏa căng thẳng cho cộng đồng cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.

They are not decompressing their emotions during group therapy sessions.

Họ không giải tỏa cảm xúc trong các buổi trị liệu nhóm.

Are you decompressing after the social event with your friends?

Bạn có đang giải tỏa sau sự kiện xã hội với bạn bè không?

Dạng động từ của Decompressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decompress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decompressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decompressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decompresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decompressing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decompressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At that time, I was under a lot of pressure, so my dad decided to buy me a box of luxury chocolate hoping that it would help me [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Decompressing

Không có idiom phù hợp