Bản dịch của từ Decompressing trong tiếng Việt
Decompressing
Decompressing (Verb)
Để loại bỏ áp lực hoặc nén từ một cái gì đó.
To remove pressure or compression from something.
Decompressing the community's stress improves overall mental health and happiness.
Giải tỏa căng thẳng cho cộng đồng cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.
They are not decompressing their emotions during group therapy sessions.
Họ không giải tỏa cảm xúc trong các buổi trị liệu nhóm.
Are you decompressing after the social event with your friends?
Bạn có đang giải tỏa sau sự kiện xã hội với bạn bè không?
Dạng động từ của Decompressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decompress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decompressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decompressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decompresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decompressing |
Họ từ
Từ "decompressing" được sử dụng để chỉ quá trình giải nén hoặc giảm áp lực, thường trong ngữ cảnh máy tính hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó liên quan đến việc khôi phục dữ liệu từ dạng nén trở lại dạng gốc. Chỉ xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có phiên bản Anh Anh cụ thể, nhưng có thể được diễn đạt là "decompression". Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong lập trình và phân tích dữ liệu.
Từ "decompressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "tháo gỡ", và "compress" xuất phát từ "comprimere", nghĩa là "nén lại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "decompressing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và tâm lý học, để chỉ quá trình giải nén dữ liệu hoặc giảm áp lực tâm lý. Sự kết nối này nhấn mạnh việc quay trở lại trạng thái ban đầu hoặc giảm sức ép sau khi trải qua quá trình nén lại.
Từ "decompressing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và sức khỏe tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về quá trình giải nén dữ liệu hoặc việc giảm căng thẳng, thể hiện sự khôi phục trạng thái thoải mái, tự do. Những ngữ cảnh này cho thấy sự đa dạng trong ý nghĩa và ứng dụng của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp