Bản dịch của từ Decompressing trong tiếng Việt
Decompressing
Decompressing (Verb)
Để loại bỏ áp lực hoặc nén từ một cái gì đó.
To remove pressure or compression from something.
Decompressing the community's stress improves overall mental health and happiness.
Giải tỏa căng thẳng cho cộng đồng cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.
They are not decompressing their emotions during group therapy sessions.
Họ không giải tỏa cảm xúc trong các buổi trị liệu nhóm.
Are you decompressing after the social event with your friends?
Bạn có đang giải tỏa sau sự kiện xã hội với bạn bè không?
Dạng động từ của Decompressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decompress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decompressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decompressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decompresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decompressing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp