Bản dịch của từ Lorry trong tiếng Việt
Lorry
Noun [U/C]
Lorry (Noun)
lˈɔɹi
lˈɑɹi
Ví dụ
The company used a lorry to deliver supplies to the orphanage.
Công ty đã sử dụng một chiếc xe tải để vận chuyển cung cấp đến trại mồ côi.
The lorry carrying donations arrived at the disaster relief center.
Xe tải chở quyên góp đã đến trung tâm cứu trợ thảm họa.
Kết hợp từ của Lorry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Convoy lorry Xe tải chở hàng | The convoy of lorries transported relief supplies to the flood victims. Đoàn xe tải vận chuyển vật tư cứu trợ cho nạn nhân lũ lụt. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lorry
Không có idiom phù hợp