Bản dịch của từ Lorry trong tiếng Việt

Lorry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lorry (Noun)

lˈɔɹi
lˈɑɹi
01

Xe có động cơ lớn, nặng để vận chuyển hàng hóa hoặc quân đội; xe tải.

A large, heavy motor vehicle for transporting goods or troops; a truck.

Ví dụ

The company used a lorry to deliver supplies to the orphanage.

Công ty đã sử dụng một chiếc xe tải để vận chuyển cung cấp đến trại mồ côi.

The lorry carrying donations arrived at the disaster relief center.

Xe tải chở quyên góp đã đến trung tâm cứu trợ thảm họa.

A fleet of lorries transported food to the flood-affected areas.

Một đội xe tải vận chuyển thực phẩm đến các khu vực bị lũ lụt ảnh hưởng.

Dạng danh từ của Lorry (Noun)

SingularPlural

Lorry

Lorries

Kết hợp từ của Lorry (Noun)

CollocationVí dụ

Container lorry

Xe tải chở hàng

Does the container lorry transport goods for social events?

Xe container có vận chuyển hàng hóa cho các sự kiện xã hội không?

Skip lorry

Xe tải rác

Does the skip lorry collect recyclable materials in your neighborhood?

Xe tải rác có thu gom vật liệu có thể tái chế ở khu phố của bạn không?

Ten-ton lorry

Xe tải nặng

The ten-ton lorry caused traffic congestion on the highway.

Xe tải mười tấn gây kẹt xe trên xa lộ.

Refuse lorry

Xe rác từ chối

The refuse lorry collects trash from every house in the neighborhood.

Xe rác thu gom rác từ mọi nhà trong khu vực.

Refrigerated lorry

Xe tải lạnh

Does the refrigerated lorry transport perishable goods?

Xe tải lạnh có vận chuyển hàng dễ hỏng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lorry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lorry

Không có idiom phù hợp