Bản dịch của từ Lorry trong tiếng Việt

Lorry

Noun [U/C]

Lorry (Noun)

lˈɔɹi
lˈɑɹi
01

Xe có động cơ lớn, nặng để vận chuyển hàng hóa hoặc quân đội; xe tải.

A large, heavy motor vehicle for transporting goods or troops; a truck.

Ví dụ

The company used a lorry to deliver supplies to the orphanage.

Công ty đã sử dụng một chiếc xe tải để vận chuyển cung cấp đến trại mồ côi.

The lorry carrying donations arrived at the disaster relief center.

Xe tải chở quyên góp đã đến trung tâm cứu trợ thảm họa.

Kết hợp từ của Lorry (Noun)

CollocationVí dụ

Convoy lorry

Xe tải chở hàng

The convoy of lorries transported relief supplies to the flood victims.

Đoàn xe tải vận chuyển vật tư cứu trợ cho nạn nhân lũ lụt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lorry

Không có idiom phù hợp