ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Continuance
Hành động tiếp tục một sự việc trong một khoảng thời gian.
The act of continuing something over a period of time
Một quá trình hoặc trường hợp của sự tiếp tục
A process or instance of continuing
Trạng thái tồn tại hoặc hoạt động
The state of remaining in existence or operation