Bản dịch của từ Continuance trong tiếng Việt
Continuance
Continuance (Noun)
Sự hoãn lại hoặc hoãn lại.
A postponement or an adjournment.
The city council approved the continuance of the community meeting.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc hoãn cuộc họp cộng đồng.
There was no continuance for the debate on social policies.
Không có sự hoãn nào cho cuộc tranh luận về chính sách xã hội.
Is there a continuance for the upcoming social event scheduled for April?
Có sự hoãn nào cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Tư không?
The continuance of social programs helps reduce poverty in the community.
Việc duy trì các chương trình xã hội giúp giảm nghèo trong cộng đồng.
The continuance of funding is not guaranteed for next year.
Việc duy trì tài trợ không được đảm bảo cho năm tới.
Is the continuance of this initiative essential for local development?
Việc duy trì sáng kiến này có cần thiết cho phát triển địa phương không?
Họ từ
Từ "continuance" chỉ một trạng thái hoặc hành động kéo dài, tiếp diễn trong một khoảng thời gian. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó chỉ việc hoãn phiên tòa hoặc kéo dài một cuộc tranh chấp. Về mặt từ vựng, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "continuation" nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm và nghĩa gốc.
Từ "continuance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continuare", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "tenere" nghĩa là "giữ". Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với nghĩa chỉ sự tiếp tục hoặc kéo dài của một hành động hay trạng thái. Ngày nay, "continuance" đề cập đến việc duy trì tình trạng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự kéo dài của một phiên tòa hoặc quá trình pháp lý.
Từ "continuance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking, nơi học viên cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự liên tục hoặc trạng thái duy trì. Trong bối cảnh pháp lý, "continuance" thường được sử dụng để chỉ sự trì hoãn trong tiến trình tố tụng. Ngoài ra, từ này cũng thấy trong các lĩnh vực kinh doanh và khoa học, khi thảo luận về tính bền vững và sự phát triển liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp