Bản dịch của từ Continuance trong tiếng Việt

Continuance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuance(Noun)

kəntˈɪnjuːəns
kənˈtɪnjuəns
01

Hành động tiếp tục một sự việc trong một khoảng thời gian.

The act of continuing something over a period of time

Ví dụ
02

Một quá trình hoặc trường hợp của sự tiếp tục

A process or instance of continuing

Ví dụ
03

Trạng thái tồn tại hoặc hoạt động

The state of remaining in existence or operation

Ví dụ