Bản dịch của từ Bureaucratic trong tiếng Việt

Bureaucratic

Adjective

Bureaucratic (Adjective)

bjˌʊɹəkɹˈætɪk
bjˌʊɹəkɹˈætɪk
01

Liên quan đến một hệ thống chính phủ trong đó hầu hết các quyết định quan trọng đều do các quan chức nhà nước đưa ra chứ không phải do các đại diện được bầu.

Relating to a system of government in which most of the important decisions are taken by state officials rather than by elected representatives.

Ví dụ

The bureaucratic process slowed down the social welfare program.

Quy trình mọc lấy chậm chương trình phúc lợi xã hội.

Bureaucratic regulations hindered the social service implementation.

Quy định bộ máy chậm triển khai dịch vụ xã hội.

The bureaucratic structure affected the social sector's efficiency negatively.

Cấu trúc bộ máy ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả lĩnh vực xã hội.

Dạng tính từ của Bureaucratic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bureaucratic

Quan liêu

More bureaucratic

Quan liêu hơn

Most bureaucratic

Quan liêu nhất

Kết hợp từ của Bureaucratic (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly bureaucratic

Rất rườm rà

The social welfare system is highly bureaucratic and slow.

Hệ thống phúc lợi xã hội rất rườm rà và chậm chạp.

Extremely bureaucratic

Cực kỳ birocratic

The social welfare system is extremely bureaucratic, causing delays in aid.

Hệ thống phúc lợi xã hội rất rườm rà, gây chậm trễ trong việc cứu trợ.

Unnecessarily bureaucratic

Vô cớ quan liêu

The lengthy paperwork made the social service unnecessarily bureaucratic.

Các thủ tục dài làm cho dịch vụ xã hội trở nên rườm rà không cần thiết.

Overly bureaucratic

Quá chính trị hóa

The social welfare system is overly bureaucratic, causing delays in aid.

Hệ thống phúc lợi xã hội quá quan liêu, gây trễ trợ cấp.

Fairly bureaucratic

Tương đối chính trị

The social welfare office is fairly bureaucratic in processing applications.

Văn phòng phúc lợi xã hội khá bề quan trọng trong việc xử lý đơn xin.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bureaucratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureaucratic

Không có idiom phù hợp