Bản dịch của từ Ministry trong tiếng Việt

Ministry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ministry (Noun)

mˈɪnɪstɹi
mˈɪnɪstɹi
01

(ở một số quốc gia) một thời kỳ chính phủ dưới một thủ tướng.

In certain countries a period of government under one prime minister.

Ví dụ

The Ministry of Health implemented new public health policies.

Bộ Y tế thực thi chính sách y tế công cộng mới.

The Ministry of Education organized a student scholarship program.

Bộ Giáo dục tổ chức chương trình học bổng cho sinh viên.

The Ministry of Social Affairs provided support to vulnerable populations.

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cung cấp hỗ trợ cho các nhóm dân cư yếu thế.

02

Công việc hoặc ơn gọi của một mục sư tôn giáo.

The work or vocation of a minister of religion.

Ví dụ

She dedicated her life to the ministry, serving her community.

Cô dành cả đời mình cho việc phục vụ trong giáo phận, phục vụ cộng đồng của mình.

The ministry organized a charity event to help the homeless.

Bộ trưởng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư.

He felt called to join the ministry and become a pastor.

Anh cảm thấy được gọi để tham gia vào bộ trưởng và trở thành một mục sư.

03

(ở một số quốc gia) một cơ quan chính phủ do một bộ trưởng đứng đầu.

In certain countries a government department headed by a minister.

Ví dụ

The Ministry of Education provides educational policies and guidelines.

Bộ Giáo dục cung cấp chính sách và hướng dẫn giáo dục.

The Ministry of Health oversees public health initiatives and programs.

Bộ Y tế giám sát các chương trình và sáng kiến sức khỏe cộng đồng.

The Ministry of Social Affairs supports welfare programs for vulnerable populations.

Bộ lao động - Thương binh và Xã hội hỗ trợ các chương trình phúc lợi cho những nhóm dễ tổn thương.

04

Hành động phục vụ ai đó.

The action of ministering to someone.

Ví dụ

The ministry of health provided medical aid to the community.

Bộ Y tế cung cấp sự giúp đỡ y tế cho cộng đồng.

She dedicated her life to the ministry of helping homeless individuals.

Cô ấy dành cả cuộc đời mình cho việc giúp đỡ người vô gia cư.

The local church organized a ministry to support underprivileged children.

Nhà thờ địa phương tổ chức một sự phục vụ để hỗ trợ trẻ em khuyết tật.

Dạng danh từ của Ministry (Noun)

SingularPlural

Ministry

Ministries

Kết hợp từ của Ministry (Noun)

CollocationVí dụ

Environment ministry

Bộ môi trường

The environment ministry issued new regulations to protect wildlife.

Bộ môi trường ban hành quy định mới để bảo vệ động vật hoang dã.

Government ministry

Bộ ngành chính phủ

The government ministry of education is responsible for school policies.

Bộ giáo dục chính phủ chịu trách nhiệm về chính sách trường học.

Foreign affairs ministry

Bộ ngoại giao

The foreign affairs ministry handles international relations.

Bộ ngoại giao xử lý quan hệ quốc tế.

Campus ministry

Mục vụ trường đại học

Campus ministry provides support to students in need.

Ban truyền giáo trường học cung cấp hỗ trợ cho sinh viên cần thiết.

Lay ministry

Danh sách

The lay ministry volunteers help the homeless in the community.

Các tình nguyện viên của giáo phận giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ministry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ministry

Không có idiom phù hợp