Bản dịch của từ Ministry trong tiếng Việt
Ministry
Ministry (Noun)
The Ministry of Health implemented new public health policies.
Bộ Y tế thực thi chính sách y tế công cộng mới.
The Ministry of Education organized a student scholarship program.
Bộ Giáo dục tổ chức chương trình học bổng cho sinh viên.
The Ministry of Social Affairs provided support to vulnerable populations.
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cung cấp hỗ trợ cho các nhóm dân cư yếu thế.
She dedicated her life to the ministry, serving her community.
Cô dành cả đời mình cho việc phục vụ trong giáo phận, phục vụ cộng đồng của mình.
The ministry organized a charity event to help the homeless.
Bộ trưởng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư.
He felt called to join the ministry and become a pastor.
Anh cảm thấy được gọi để tham gia vào bộ trưởng và trở thành một mục sư.
(ở một số quốc gia) một cơ quan chính phủ do một bộ trưởng đứng đầu.
In certain countries a government department headed by a minister.
The Ministry of Education provides educational policies and guidelines.
Bộ Giáo dục cung cấp chính sách và hướng dẫn giáo dục.
The Ministry of Health oversees public health initiatives and programs.
Bộ Y tế giám sát các chương trình và sáng kiến sức khỏe cộng đồng.
The Ministry of Social Affairs supports welfare programs for vulnerable populations.
Bộ lao động - Thương binh và Xã hội hỗ trợ các chương trình phúc lợi cho những nhóm dễ tổn thương.
Hành động phục vụ ai đó.
The action of ministering to someone.
The ministry of health provided medical aid to the community.
Bộ Y tế cung cấp sự giúp đỡ y tế cho cộng đồng.
She dedicated her life to the ministry of helping homeless individuals.
Cô ấy dành cả cuộc đời mình cho việc giúp đỡ người vô gia cư.
The local church organized a ministry to support underprivileged children.
Nhà thờ địa phương tổ chức một sự phục vụ để hỗ trợ trẻ em khuyết tật.
Dạng danh từ của Ministry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ministry | Ministries |
Kết hợp từ của Ministry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environment ministry Bộ môi trường | The environment ministry issued new regulations to protect wildlife. Bộ môi trường ban hành quy định mới để bảo vệ động vật hoang dã. |
Government ministry Bộ ngành chính phủ | The government ministry of education is responsible for school policies. Bộ giáo dục chính phủ chịu trách nhiệm về chính sách trường học. |
Foreign affairs ministry Bộ ngoại giao | The foreign affairs ministry handles international relations. Bộ ngoại giao xử lý quan hệ quốc tế. |
Campus ministry Mục vụ trường đại học | Campus ministry provides support to students in need. Ban truyền giáo trường học cung cấp hỗ trợ cho sinh viên cần thiết. |
Lay ministry Danh sách | The lay ministry volunteers help the homeless in the community. Các tình nguyện viên của giáo phận giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng. |
Họ từ
"Ministry" là một danh từ chỉ một cơ quan của chính phủ có chức năng quản lý một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như giáo dục, y tế, hoặc tài chính. Từ này có phiên bản sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết giữa hai dạng này. Từ "ministry" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tài liệu pháp lý, thể hiện sự tổ chức và quản lý trong hệ thống chính quyền.
Từ "ministry" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ministerium", có nghĩa là sự phục vụ hoặc chức vụ. "Ministerium" được hình thành từ động từ "ministrare", mang nghĩa là phục vụ hoặc hỗ trợ. Ban đầu, từ này chỉ việc phục vụ trong giáo hội hoặc chính quyền. Qua thời gian, nghĩa của "ministry" đã mở rộng để chỉ các cơ quan, bộ môn trong chính phủ, nhất là các bộ phụ trách các lĩnh vực cụ thể, thể hiện sự phục vụ công cộng.
Từ "ministry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài đọc, liên quan đến chủ đề chính trị và quản lý nhà nước. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính sách công. Ngoài ra, "ministry" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo, tài liệu chính thức và trong các cuộc họp chính trị để chỉ cơ quan nhà nước phụ trách một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như "ministry of health" hay "ministry of education".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp