Bản dịch của từ Ministering trong tiếng Việt

Ministering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ministering (Verb)

mˈɪnɪstɹɪŋ
mˈɪnɪstɹɪŋ
01

(đặc biệt là trong nhà thờ) đáp ứng nhu cầu của (ai đó) về năng lực tôn giáo hoặc nghề nghiệp.

Especially in a church attend to the needs of someone in a religious or professional capacity.

Ví dụ

The pastor is ministering to the homeless every Saturday at noon.

Mục sư đang phục vụ người vô gia cư mỗi thứ Bảy lúc trưa.

They are not ministering to the community during the pandemic.

Họ không phục vụ cộng đồng trong thời gian đại dịch.

Is the church ministering to families in need this holiday season?

Nhà thờ có phục vụ các gia đình cần hỗ trợ trong mùa lễ này không?

Dạng động từ của Ministering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Minister

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ministered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ministered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ministers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ministering

Ministering (Noun)

mˈɪnɪstɹɪŋ
mˈɪnɪstɹɪŋ
01

Hành động đáp ứng nhu cầu của ai đó trong khả năng tôn giáo hoặc nghề nghiệp.

The action of attending to someones needs in a religious or professional capacity.

Ví dụ

The church is ministering to the homeless every Saturday at noon.

Nhà thờ đang phục vụ người vô gia cư mỗi thứ Bảy lúc trưa.

They are not ministering to the needs of the community effectively.

Họ không đang phục vụ nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả.

Is the organization ministering to the elderly in our neighborhood?

Tổ chức có đang phục vụ người già trong khu phố của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ministering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ministering

Không có idiom phù hợp