Bản dịch của từ Ministering trong tiếng Việt
Ministering
Ministering (Verb)
(đặc biệt là trong nhà thờ) đáp ứng nhu cầu của (ai đó) về năng lực tôn giáo hoặc nghề nghiệp.
Especially in a church attend to the needs of someone in a religious or professional capacity.
The pastor is ministering to the homeless every Saturday at noon.
Mục sư đang phục vụ người vô gia cư mỗi thứ Bảy lúc trưa.
They are not ministering to the community during the pandemic.
Họ không phục vụ cộng đồng trong thời gian đại dịch.
Is the church ministering to families in need this holiday season?
Nhà thờ có phục vụ các gia đình cần hỗ trợ trong mùa lễ này không?
Dạng động từ của Ministering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ministered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ministered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ministers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ministering |
Ministering (Noun)
Hành động đáp ứng nhu cầu của ai đó trong khả năng tôn giáo hoặc nghề nghiệp.
The action of attending to someones needs in a religious or professional capacity.
The church is ministering to the homeless every Saturday at noon.
Nhà thờ đang phục vụ người vô gia cư mỗi thứ Bảy lúc trưa.
They are not ministering to the needs of the community effectively.
Họ không đang phục vụ nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả.
Is the organization ministering to the elderly in our neighborhood?
Tổ chức có đang phục vụ người già trong khu phố của chúng ta không?
Họ từ
"Ministering" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ministrare", có nghĩa là phục vụ hoặc chăm sóc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ hành động thực hiện các hoạt động giúp đỡ và phục vụ cộng đồng. Trong tiếng Anh, "ministering" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường được phát âm ít hơn so với tiếng Anh Mỹ, do đó nó có thể nghe "minist(ə)ring" trong khi ở tiếng Anh Mỹ là "ministərɪŋ".
Từ "ministering" có nguồn gốc từ động từ Latin "ministrare", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "cung cấp". Từ này được hình thành từ gốc "minus", mang ý nghĩa chỉ sự nhỏ bé hoặc khiêm tốn, thể hiện vai trò phục vụ trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "ministering" hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động phục vụ, hỗ trợ hoặc chăm sóc mọi người, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo và xã hội, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc phục vụ với tâm thế khiêm tốn và chăm sóc.
Từ "ministering" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc phục vụ xã hội, được sử dụng phổ biến trong các văn bản liên quan đến công việc của các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tinh thần. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thường hạn chế, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề về phục vụ cộng đồng và vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, từ này không phải là từ vựng chủ yếu trong các bài thi viết hay nói, do tính đặc thù của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp