Bản dịch của từ Vocation trong tiếng Việt
Vocation
Vocation (Noun)
Một cảm giác mạnh mẽ về sự phù hợp với một nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A strong feeling of suitability for a particular career or occupation.
She discovered her vocation for teaching at a young age.
Cô ấy phát hiện ra sứ mệnh giảng dạy từ khi còn nhỏ.
His vocation as a social worker was fueled by compassion.
Sứ mệnh của anh ấy làm việc xã hội được thúc đẩy bởi lòng trắc ẩn.
Kết hợp từ của Vocation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christian vocation Sứ vocation kitô giáo | His christian vocation led him to serve the homeless community. Sứ mệnh kitô giáo của anh đã dẫn anh phục vụ cộng đồng vô gia cư. |
Religious vocation Cuộc sống tôn giáo | She dedicated her life to her religious vocation as a nun. Cô ấy cống hiến cuộc đời cho sứ mạng tôn giáo của mình như một nữ tu. |
True vocation Nghề nghiệp thực sự | Her true vocation is teaching children in underprivileged communities. Sứ mệnh thực sự của cô ấy là dạy học cho trẻ em trong cộng đồng nghèo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp