Bản dịch của từ Vocation trong tiếng Việt

Vocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocation (Noun)

voʊkˈeiʃn̩
voʊkˈeiʃn̩
01

Một cảm giác mạnh mẽ về sự phù hợp với một nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A strong feeling of suitability for a particular career or occupation.

Ví dụ

She discovered her vocation for teaching at a young age.

Cô ấy phát hiện ra sứ mệnh giảng dạy từ khi còn nhỏ.

His vocation as a social worker was fueled by compassion.

Sứ mệnh của anh ấy làm việc xã hội được thúc đẩy bởi lòng trắc ẩn.

The vocation of nursing requires a caring and empathetic nature.

Nghề y tá đòi hỏi một bản tính chu đáo và đồng cảm.

Dạng danh từ của Vocation (Noun)

SingularPlural

Vocation

Vocations

Kết hợp từ của Vocation (Noun)

CollocationVí dụ

True vocation

Sự nghiệp thực sự

Teaching is her true vocation; she loves helping others learn.

Dạy học là nghề thật sự của cô ấy; cô ấy thích giúp đỡ người khác học.

Christian vocation

Sự nghiệp kitô giáo

Many people believe christian vocation helps in community service efforts.

Nhiều người tin rằng nghề nghiệp kitô giáo giúp ích cho nỗ lực cộng đồng.

Religious vocation

Nghề tôn giáo

Many people pursue a religious vocation to help their communities.

Nhiều người theo đuổi nghề tôn giáo để giúp đỡ cộng đồng của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In conclusion, I partly agree that more people should join training [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Secondly, training is often much shorter and far less expensive than university level qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, training is often less time-consuming and far less expensive than university-level qualifications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] They begin to know many opportunities out there that are more profitable and financially stable than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Vocation

Không có idiom phù hợp