Bản dịch của từ Vocation trong tiếng Việt
Vocation
Vocation (Noun)
Một cảm giác mạnh mẽ về sự phù hợp với một nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A strong feeling of suitability for a particular career or occupation.
She discovered her vocation for teaching at a young age.
Cô ấy phát hiện ra sứ mệnh giảng dạy từ khi còn nhỏ.
His vocation as a social worker was fueled by compassion.
Sứ mệnh của anh ấy làm việc xã hội được thúc đẩy bởi lòng trắc ẩn.
The vocation of nursing requires a caring and empathetic nature.
Nghề y tá đòi hỏi một bản tính chu đáo và đồng cảm.
Dạng danh từ của Vocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vocation | Vocations |
Kết hợp từ của Vocation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christian vocation Sứ vocation kitô giáo | His christian vocation led him to serve the homeless community. Sứ mệnh kitô giáo của anh đã dẫn anh phục vụ cộng đồng vô gia cư. |
Religious vocation Cuộc sống tôn giáo | She dedicated her life to her religious vocation as a nun. Cô ấy cống hiến cuộc đời cho sứ mạng tôn giáo của mình như một nữ tu. |
True vocation Nghề nghiệp thực sự | Her true vocation is teaching children in underprivileged communities. Sứ mệnh thực sự của cô ấy là dạy học cho trẻ em trong cộng đồng nghèo. |
Họ từ
Từ "vocation" trong tiếng Anh chỉ đến nghề nghiệp hoặc ngành nghề mà một cá nhân theo đuổi, thường gắn liền với sự đam mê, năng lực hoặc cam kết phục vụ. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "vocatio", có nghĩa là "gọi mời". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vocation" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết. Tuy nhiên, xu hướng sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp hơn tại Mỹ.
Từ "vocation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vocatio", có nghĩa là "sự gọi" hoặc "lời kêu gọi". Từ nguyên này liên kết với động từ "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Trong suốt lịch sử, "vocation" đã được sử dụng để chỉ những nghề nghiệp có yếu tố tâm linh hoặc tôn giáo, thể hiện sự kêu gọi từ Thượng đế. Ngày nay, từ này được mở rộng để mô tả bất kỳ nghề nghiệp nào mà người ta cảm thấy được định sẵn hoặc có niềm đam mê đặc biệt.
Từ "vocation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về sự nghiệp và sở thích cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghề nghiệp và giáo dục, liên quan đến việc tìm kiếm đam mê hoặc sự nghiệp phù hợp. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về định hướng nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp