Bản dịch của từ Divisive trong tiếng Việt
Divisive

Divisive(Adjective)
Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người.
Tending to cause disagreement or hostility between people.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Divisive" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng gây ra sự chia rẽ hoặc bất đồng giữa các cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa để mô tả những vấn đề, ý kiến hoặc chiến lược mà có thể khiến mọi người mâu thuẫn hoặc không đồng thuận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "divisive" đều giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào sắc thái ngôn ngữ địa phương.
Từ "divisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "dividere", có nghĩa là "phân chia". Tiền tố "di-" chỉ sự phân tách, kết hợp với gốc "vis", có nghĩa là "thấy". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những điều có thể tạo ra sự chia rẽ hoặc bất đồng trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "divisive" phản ánh sự phân hóa trong tâm lý và quan điểm của con người, làm nổi bật tác động tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Từ "divisive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội, chính trị hoặc những quan điểm gây chia rẽ trong cộng đồng. Sự xuất hiện của "divisive" trong các phương tiện truyền thông và văn học cũng cho thấy tính chất nhạy cảm của nó trong các cuộc tranh luận công khai.
"Divisive" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng gây ra sự chia rẽ hoặc bất đồng giữa các cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa để mô tả những vấn đề, ý kiến hoặc chiến lược mà có thể khiến mọi người mâu thuẫn hoặc không đồng thuận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "divisive" đều giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào sắc thái ngôn ngữ địa phương.
Từ "divisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "dividere", có nghĩa là "phân chia". Tiền tố "di-" chỉ sự phân tách, kết hợp với gốc "vis", có nghĩa là "thấy". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những điều có thể tạo ra sự chia rẽ hoặc bất đồng trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "divisive" phản ánh sự phân hóa trong tâm lý và quan điểm của con người, làm nổi bật tác động tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Từ "divisive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội, chính trị hoặc những quan điểm gây chia rẽ trong cộng đồng. Sự xuất hiện của "divisive" trong các phương tiện truyền thông và văn học cũng cho thấy tính chất nhạy cảm của nó trong các cuộc tranh luận công khai.
