Bản dịch của từ Divisive trong tiếng Việt
Divisive
Divisive (Adjective)
Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người.
Tending to cause disagreement or hostility between people.
The divisive issue of immigration sparked heated debates in society.
Vấn đề gây chia rẽ về di cư đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.
The divisive political campaign led to a split in public opinion.
Chiến dịch chính trị gây ra chia rẽ dư luận.
Kết hợp từ của Divisive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially divisive Có khả năng gây mất đoàn kết | Social media can be potentially divisive in spreading misinformation. Mạng xã hội có thể gây chia rẽ tiềm ẩn trong việc lan truyền tin đồn. |
Extremely divisive Rất chia rẽ | The issue of vaccination is extremely divisive in society. Vấn đề tiêm chủng rất gây chia rẽ trong xã hội. |
Deeply divisive Gây chia rẽ sâu sắc | The issue of vaccination is deeply divisive in the community. Vấn đề tiêm chủng gây ra sự chia rẽ sâu trong cộng đồng. |
Very divisive Rất gây chia rẽ | The debate on social media platforms was very divisive. Cuộc tranh luận trên các nền tảng truyền thông xã hội rất gây chia rẽ. |
Socially divisive Gây chia rẽ xã hội | The debate on social media platforms was socially divisive. Cuộc tranh luận trên các nền tảng truyền thông xã hội gây chia rẽ xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp