Bản dịch của từ Divisive trong tiếng Việt

Divisive

Adjective

Divisive (Adjective)

dɪvˈɑɪsɪv
dɪvˈɑɪsɪv
01

Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người.

Tending to cause disagreement or hostility between people.

Ví dụ

The divisive issue of immigration sparked heated debates in society.

Vấn đề gây chia rẽ về di cư đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.

The divisive political campaign led to a split in public opinion.

Chiến dịch chính trị gây ra chia rẽ dư luận.

Kết hợp từ của Divisive (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially divisive

Có khả năng gây mất đoàn kết

Social media can be potentially divisive in spreading misinformation.

Mạng xã hội có thể gây chia rẽ tiềm ẩn trong việc lan truyền tin đồn.

Extremely divisive

Rất chia rẽ

The issue of vaccination is extremely divisive in society.

Vấn đề tiêm chủng rất gây chia rẽ trong xã hội.

Deeply divisive

Gây chia rẽ sâu sắc

The issue of vaccination is deeply divisive in the community.

Vấn đề tiêm chủng gây ra sự chia rẽ sâu trong cộng đồng.

Very divisive

Rất gây chia rẽ

The debate on social media platforms was very divisive.

Cuộc tranh luận trên các nền tảng truyền thông xã hội rất gây chia rẽ.

Socially divisive

Gây chia rẽ xã hội

The debate on social media platforms was socially divisive.

Cuộc tranh luận trên các nền tảng truyền thông xã hội gây chia rẽ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divisive

Không có idiom phù hợp