Bản dịch của từ Aptitude trong tiếng Việt

Aptitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aptitude(Noun)

ˈæp.tɪ.tʃuːd
ˈæp.tə.tuːd
01

Năng khiếu; năng lực, khả năng.

Gifted; ability.

Ví dụ
02

Khả năng bẩm sinh để làm việc gì đó.

A natural ability to do something.

Ví dụ
03

Sự phù hợp hoặc sự phù hợp.

Suitability or fitness.

Ví dụ

Dạng danh từ của Aptitude (Noun)

SingularPlural

Aptitude

Aptitudes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ