Bản dịch của từ Aptitude trong tiếng Việt

Aptitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aptitude (Noun)

ˈæp.tɪ.tʃuːd
ˈæp.tə.tuːd
01

Năng khiếu; năng lực, khả năng.

Gifted; ability.

Ví dụ

Her aptitude for leadership was evident in group projects.

Khả năng lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong các dự án nhóm.

His aptitude in social skills made him popular among colleagues.

Khả năng về kỹ năng xã hội của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.

The organization recognized her aptitude for public speaking.

Tổ chức công nhận khả năng diễn thuyết công khai của cô ấy.

02

Khả năng bẩm sinh để làm việc gì đó.

A natural ability to do something.

Ví dụ

She possesses a remarkable aptitude for leadership.

Cô ấy có khả năng lãnh đạo đáng kinh ngạc.

His aptitude for problem-solving is highly valued in the team.

Khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy được đánh giá cao trong nhóm.

The training program aims to develop students' aptitudes in various areas.

Chương trình đào tạo nhằm phát triển khả năng của sinh viên ở nhiều lĩnh vực.

03

Sự phù hợp hoặc sự phù hợp.

Suitability or fitness.

Ví dụ

Her aptitude for leadership was evident in the team project.

Khả năng phù hợp với lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong dự án nhóm.

The school counselor assessed his aptitude for the arts.

Cố vấn trường học đánh giá khả năng phù hợp của anh ấy với nghệ thuật.

His aptitude test results showed a strong inclination towards science.

Kết quả kiểm tra khả năng của anh ấy cho thấy sự thiên về mạnh mẽ với khoa học.

Dạng danh từ của Aptitude (Noun)

SingularPlural

Aptitude

Aptitudes

Kết hợp từ của Aptitude (Noun)

CollocationVí dụ

Intrinsic aptitude

Năng khiếu bẩm sinh

Her intrinsic aptitude for leadership shone during group projects.

Năng khiếu bẩm sinh của cô ấy về lãnh đạo tỏa sáng trong các dự án nhóm.

Natural aptitude

Năng khiếu tự nhiên

She has a natural aptitude for making friends easily.

Cô ấy có năng khiếu tự nhiên trong việc kết bạn dễ dàng.

Mathematical aptitude

Năng khiếu toán học

Her mathematical aptitude led her to pursue a career in engineering.

Khả năng toán học của cô ấy đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp kỹ sư.

Great aptitude

Tài năng xuất sắc

She showed great aptitude in social interactions.

Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc trong giao tiếp xã hội.

Special aptitude

Năng khiếu đặc biệt

She has a special aptitude for counseling others.

Cô ấy có năng khiếu đặc biệt trong việc tư vấn người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aptitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's exceptional to acquire a new language, it is advisable to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Initially, students choose the environment where they can best cultivate their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach respects individual differences in interests and promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Aptitude

Không có idiom phù hợp