Bản dịch của từ Aptitude trong tiếng Việt
Aptitude

Aptitude (Noun)
Năng khiếu; năng lực, khả năng.
Gifted; ability.
Her aptitude for leadership was evident in group projects.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong các dự án nhóm.
His aptitude in social skills made him popular among colleagues.
Khả năng về kỹ năng xã hội của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
The organization recognized her aptitude for public speaking.
Tổ chức công nhận khả năng diễn thuyết công khai của cô ấy.
She possesses a remarkable aptitude for leadership.
Cô ấy có khả năng lãnh đạo đáng kinh ngạc.
His aptitude for problem-solving is highly valued in the team.
Khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy được đánh giá cao trong nhóm.
The training program aims to develop students' aptitudes in various areas.
Chương trình đào tạo nhằm phát triển khả năng của sinh viên ở nhiều lĩnh vực.
Sự phù hợp hoặc sự phù hợp.
Suitability or fitness.
Her aptitude for leadership was evident in the team project.
Khả năng phù hợp với lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong dự án nhóm.
The school counselor assessed his aptitude for the arts.
Cố vấn trường học đánh giá khả năng phù hợp của anh ấy với nghệ thuật.