Bản dịch của từ Aptitude trong tiếng Việt
Aptitude
Aptitude (Noun)
Năng khiếu; năng lực, khả năng.
Gifted; ability.
Her aptitude for leadership was evident in group projects.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong các dự án nhóm.
His aptitude in social skills made him popular among colleagues.
Khả năng về kỹ năng xã hội của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
The organization recognized her aptitude for public speaking.
Tổ chức công nhận khả năng diễn thuyết công khai của cô ấy.
She possesses a remarkable aptitude for leadership.
Cô ấy có khả năng lãnh đạo đáng kinh ngạc.
His aptitude for problem-solving is highly valued in the team.
Khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy được đánh giá cao trong nhóm.
The training program aims to develop students' aptitudes in various areas.
Chương trình đào tạo nhằm phát triển khả năng của sinh viên ở nhiều lĩnh vực.
Sự phù hợp hoặc sự phù hợp.
Suitability or fitness.
Her aptitude for leadership was evident in the team project.
Khả năng phù hợp với lãnh đạo của cô ấy rõ ràng trong dự án nhóm.
The school counselor assessed his aptitude for the arts.
Cố vấn trường học đánh giá khả năng phù hợp của anh ấy với nghệ thuật.
His aptitude test results showed a strong inclination towards science.
Kết quả kiểm tra khả năng của anh ấy cho thấy sự thiên về mạnh mẽ với khoa học.
Dạng danh từ của Aptitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aptitude | Aptitudes |
Kết hợp từ của Aptitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intrinsic aptitude Năng khiếu bẩm sinh | Her intrinsic aptitude for leadership shone during group projects. Năng khiếu bẩm sinh của cô ấy về lãnh đạo tỏa sáng trong các dự án nhóm. |
Natural aptitude Năng khiếu tự nhiên | She has a natural aptitude for making friends easily. Cô ấy có năng khiếu tự nhiên trong việc kết bạn dễ dàng. |
Mathematical aptitude Năng khiếu toán học | Her mathematical aptitude led her to pursue a career in engineering. Khả năng toán học của cô ấy đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp kỹ sư. |
Great aptitude Tài năng xuất sắc | She showed great aptitude in social interactions. Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc trong giao tiếp xã hội. |
Special aptitude Năng khiếu đặc biệt | She has a special aptitude for counseling others. Cô ấy có năng khiếu đặc biệt trong việc tư vấn người khác. |
Họ từ
"Aptitude" là một danh từ chỉ khả năng bẩm sinh hoặc thiên hướng tự nhiên của một cá nhân trong việc tiếp thu, học hỏi hoặc thực hiện một lĩnh vực cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn giọng mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên ("AP-ti-tude") so với người Mỹ, nơi âm tiết thứ hai được nhấn trọng hơn ("ap-TI-tude"). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp để đánh giá năng lực cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "aptitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aptitudo", xuất phát từ động từ "aptare", có nghĩa là "sắp đặt" hoặc "chuẩn bị". Trong tiếng Latin, "aptitudo" chỉ sự phù hợp hoặc khả năng của một cá nhân trong việc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả khả năng tự nhiên hoặc sự thông minh trong một lĩnh vực nào đó, thể hiện mối liên hệ mật thiết entre khả năng bẩm sinh và sự phát triển của con người.
Từ "aptitude" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh cần miêu tả khả năng hoặc sự phù hợp của bản thân với một lĩnh vực nào đó. Từ này cũng ít được sử dụng trong phần Listening và Reading, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài liên quan đến giáo dục và nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "aptitude" thường được dùng để chỉ năng khiếu bẩm sinh hay khả năng tự nhiên của cá nhân trong các lĩnh vực như âm nhạc, thể thao hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp