Bản dịch của từ Castle trong tiếng Việt
Castle
Castle (Noun Countable)
Lâu đài, thành trì.
Castle, stronghold.
The medieval castle stood tall in the town center.
Lâu đài thời trung cổ đứng sừng sững ở trung tâm thị trấn.
The royal family resided in the grand castle overlooking the river.
Gia đình hoàng gia cư trú trong lâu đài lớn nhìn ra sông.
The castle's walls protected the villagers from enemy invasions.
Các bức tường của lâu đài bảo vệ dân làng khỏi sự xâm lược của kẻ thù.
Kết hợp từ của Castle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient castle Lâu đài cổ | The ancient castle attracts many tourists every year. Cung điện cổ thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Historic castle Lâu đài lịch sử | The historic castle hosted a social event last night. Lâu đài lịch sử đã tổ chức một sự kiện xã hội tối qua. |
Magnificent castle Lâu đài tuyệt vời | The magnificent castle hosted a charity ball for the community. Cung điện hùng vĩ tổ chức một bữa tiệc từ thiện cho cộng đồng. |
Great castle Lâu đài lớn | The great castle hosted a royal ball for the social elite. Lâu đài lớn tổ chức một bữa tiệc hoàng gia cho giới thượng lưu xã hội. |
Splendid castle Lâu đài tuyệt vời | The splendid castle hosted a charity ball for the social elite. Cung điện tuyệt vời đã tổ chức một bữa tiệc từ thiện cho giới xã hội thượng lưu. |
Castle (Noun)
Một tòa nhà lớn, điển hình của thời kỳ trung cổ, được củng cố để chống lại sự tấn công bằng những bức tường dày, trận địa, tháp và trong nhiều trường hợp là hào nước.
A large building, typically of the medieval period, fortified against attack with thick walls, battlements, towers, and in many cases a moat.
The medieval castle stood proudly overlooking the village.
Lâu đài thời trung cổ sừng sững kiêu hãnh nhìn ra ngôi làng.
The castle's battlements provided protection during battles.
Các tường thành của lâu đài bảo vệ trong các trận chiến.
The king resided in the grand castle surrounded by lush gardens.
Nhà vua ngự trong lâu đài lớn được bao quanh bởi những khu vườn tươi tốt.
Dạng danh từ của Castle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Castle | Castles |
Kết hợp từ của Castle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Turreted castle Lâu đài có nhiều tháp trụ | The turreted castle hosted a medieval-themed social event. Lâu đài có nhiều tháp đã tổ chức một sự kiện xã hội theo chủ đề trung cổ. |
Magnificent castle Lâu đài hùng vĩ | The magnificent castle hosted a charity event for the homeless. Cung điện hùng vĩ tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Medieval castle Lâu đài thời trung cổ | The medieval castle served as a social hub for the community. Lâu đài thời trung cổ phục vụ như một trung tâm xã hội cho cộng đồng. |
Grand castle Lâu đài lớn | The grand castle hosted a charity event for the community. Lâu đài lớn đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Fairy-tale castle Lâu đài cổ tích | The fairy-tale castle stood majestically in the social event. Lâu đài cổ tích đứng hùng vĩ trong sự kiện xã hội. |
Castle (Verb)
Thực hiện một nước đi đặc biệt (mỗi người chơi không quá một lần trong một ván đấu), trong đó vua được chuyển từ ô ban đầu của nó hai ô dọc theo hàng sau về phía một ô ở ô góc của nó, sau đó được chuyển sang ô đã được người chơi vượt qua. nhà vua.
Make a special move (no more than once in a game by each player) in which the king is transferred from its original square two squares along the back rank towards a rook on its corner square which is then transferred to the square passed over by the king.
During the chess game, the player castled to protect the king.
Trong ván cờ, người chơi nhập thành để bảo vệ vua.
In the tournament, she strategically castled to fortify her position.
Trong giải đấu, cô nhập thành một cách chiến lược để củng cố vị trí của mình.
He decided to castle early in the game to secure his king.
Anh quyết định nhập thành sớm trong trò chơi để bảo vệ vua của mình.
Dạng động từ của Castle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Castle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Castled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Castled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Castles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Castling |
Họ từ
Từ "castle" (noun) chỉ một loại kiến trúc kiên cố, thường được dùng làm nơi cư trú cho quý tộc hoặc quân vương, có chức năng phòng thủ và thể hiện quyền lực. Trong tiếng Anh, "castle" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈkæs.əl/. Tuy nhiên, trong văn viết, "castle" có thể được sử dụng trong văn cảnh lịch sử, văn học, hoặc du lịch để mô tả các công trình kiến trúc nổi tiếng.
Từ "castle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castellum", có nghĩa là "pháo đài", và là dạng nhỏ của "castrum", chỉ khu vực phòng thủ. Từ thế kỷ 11, "castle" xuất hiện trong tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "castel", phản ánh sự phát triển của kiến trúc quân sự trong thời Trung Cổ. Ngày nay, "castle" không chỉ liên quan đến các công trình phòng thủ mà còn biểu thị quyền lực và di sản văn hóa, phản ánh lịch sử và tầng lớp xã hội.
Từ "castle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề về lịch sử hoặc văn hóa có thể được thảo luận. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả địa điểm du lịch hoặc văn hóa lịch sử. Trong các tình huống phổ biến, "castle" thường được sử dụng khi nói về kiến trúc, du lịch, và các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết, giúp người nghe và đọc hình dung rõ nét về các địa điểm lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp