Bản dịch của từ Castle trong tiếng Việt

Castle

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castle (Noun Countable)

ˈkɑː.səl
ˈkɑː.səl
01

Lâu đài, thành trì.

Castle, stronghold.

Ví dụ

The medieval castle stood tall in the town center.

Lâu đài thời trung cổ đứng sừng sững ở trung tâm thị trấn.

The royal family resided in the grand castle overlooking the river.

Gia đình hoàng gia cư trú trong lâu đài lớn nhìn ra sông.

The castle's walls protected the villagers from enemy invasions.

Các bức tường của lâu đài bảo vệ dân làng khỏi sự xâm lược của kẻ thù.

Kết hợp từ của Castle (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Ancient castle

Lâu đài cổ

The ancient castle attracts many tourists every year.

Cung điện cổ thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Historic castle

Lâu đài lịch sử

The historic castle hosted a social event last night.

Lâu đài lịch sử đã tổ chức một sự kiện xã hội tối qua.

Magnificent castle

Lâu đài tuyệt vời

The magnificent castle hosted a charity ball for the community.

Cung điện hùng vĩ tổ chức một bữa tiệc từ thiện cho cộng đồng.

Great castle

Lâu đài lớn

The great castle hosted a royal ball for the social elite.

Lâu đài lớn tổ chức một bữa tiệc hoàng gia cho giới thượng lưu xã hội.

Splendid castle

Lâu đài tuyệt vời

The splendid castle hosted a charity ball for the social elite.

Cung điện tuyệt vời đã tổ chức một bữa tiệc từ thiện cho giới xã hội thượng lưu.

Castle (Noun)

kˈæsl̩
kˈæsl̩
01

Một tòa nhà lớn, điển hình của thời kỳ trung cổ, được củng cố để chống lại sự tấn công bằng những bức tường dày, trận địa, tháp và trong nhiều trường hợp là hào nước.

A large building, typically of the medieval period, fortified against attack with thick walls, battlements, towers, and in many cases a moat.

Ví dụ

The medieval castle stood proudly overlooking the village.

Lâu đài thời trung cổ sừng sững kiêu hãnh nhìn ra ngôi làng.

The castle's battlements provided protection during battles.

Các tường thành của lâu đài bảo vệ trong các trận chiến.

The king resided in the grand castle surrounded by lush gardens.

Nhà vua ngự trong lâu đài lớn được bao quanh bởi những khu vườn tươi tốt.

Dạng danh từ của Castle (Noun)

SingularPlural

Castle

Castles

Kết hợp từ của Castle (Noun)

CollocationVí dụ

Turreted castle

Lâu đài có nhiều tháp trụ

The turreted castle hosted a medieval-themed social event.

Lâu đài có nhiều tháp đã tổ chức một sự kiện xã hội theo chủ đề trung cổ.

Magnificent castle

Lâu đài hùng vĩ

The magnificent castle hosted a charity event for the homeless.

Cung điện hùng vĩ tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Medieval castle

Lâu đài thời trung cổ

The medieval castle served as a social hub for the community.

Lâu đài thời trung cổ phục vụ như một trung tâm xã hội cho cộng đồng.

Grand castle

Lâu đài lớn

The grand castle hosted a charity event for the community.

Lâu đài lớn đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Fairy-tale castle

Lâu đài cổ tích

The fairy-tale castle stood majestically in the social event.

Lâu đài cổ tích đứng hùng vĩ trong sự kiện xã hội.

Castle (Verb)

kˈæsl̩
kˈæsl̩
01

Thực hiện một nước đi đặc biệt (mỗi người chơi không quá một lần trong một ván đấu), trong đó vua được chuyển từ ô ban đầu của nó hai ô dọc theo hàng sau về phía một ô ở ô góc của nó, sau đó được chuyển sang ô đã được người chơi vượt qua. nhà vua.

Make a special move (no more than once in a game by each player) in which the king is transferred from its original square two squares along the back rank towards a rook on its corner square which is then transferred to the square passed over by the king.

Ví dụ

During the chess game, the player castled to protect the king.

Trong ván cờ, người chơi nhập thành để bảo vệ vua.

In the tournament, she strategically castled to fortify her position.

Trong giải đấu, cô nhập thành một cách chiến lược để củng cố vị trí của mình.

He decided to castle early in the game to secure his king.

Anh quyết định nhập thành sớm trong trò chơi để bảo vệ vua của mình.

Dạng động từ của Castle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Castle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Castled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Castled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Castles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Castling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Castle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castle

Không có idiom phù hợp