Bản dịch của từ Converse trong tiếng Việt
Converse
Converse (Adjective)
In social situations, his shy demeanor was the converse of his confident online presence.
Trong các tình huống xã hội, thái độ nhút nhát của anh ấy trái ngược với sự tự tin hiện diện trên mạng của anh ấy.
Her outgoing personality was the converse of her reserved twin sister.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy trái ngược với người chị song sinh dè dặt của cô ấy.
The party's lively atmosphere was the converse of the quiet library.
Bầu không khí sôi động của bữa tiệc trái ngược với thư viện yên tĩnh.
Converse (Noun)
In social circles, her introverted nature was the converse of her outgoing sister.
Trong giới xã hội, bản tính hướng nội của cô ấy trái ngược với người chị hướng ngoại của cô ấy.
The event's success was the converse of what was expected by many.
Thành công của sự kiện trái ngược với những gì được nhiều người mong đợi.
The public's reaction was the converse of the company's marketing strategy.
Phản ứng của công chúng trái ngược với chiến lược tiếp thị của công ty.
Cuộc trò chuyện.
Meaningful converses enhance social connections.
Những cuộc trò chuyện có ý nghĩa sẽ nâng cao kết nối xã hội.
Engaging in converses helps build relationships.
Tham gia vào các cuộc trò chuyện giúp xây dựng các mối quan hệ.
Casual converses can lead to profound insights.
Những cuộc trò chuyện thông thường có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc.
Dạng danh từ của Converse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Converse | Converses |
Converse (Verb)
Tham gia vào các cuộc đối thoại.
Engage in conversation.
During the party, guests will converse about various topics.
Trong bữa tiệc, khách mời sẽ trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau.
It is important to converse with coworkers to build relationships.
Điều quan trọng là trò chuyện với đồng nghiệp để xây dựng mối quan hệ.
She enjoys going to coffee shops to converse with friends.
Cô ấy thích đến quán cà phê để trò chuyện với bạn bè.
Dạng động từ của Converse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Converse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conversing |
Họ từ
"Converse" là một từ có nghĩa phổ quát là "trò chuyện" hoặc "tranh luận". Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Phiên bản British English không có sự khác biệt lớn so với American English về nghĩa, song cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm "v" trong tiếng Anh Mỹ thường rõ ràng hơn. Từ "conversational" (liên quan đến trò chuyện) và các hình thức liên quan cho thấy sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "converse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conversari", có nghĩa là "đi lại cùng nhau" hoặc "thảo luận". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "versari" (xoay, thay đổi). Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, "converse" không chỉ chỉ hành động trò chuyện mà còn ám chỉ sự tương tác hai chiều. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự trao đổi ý kiến trong các bối cảnh xã hội và học thuật.
Từ "converse" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc giao tiếp, trao đổi ý kiến hoặc thảo luận. Ở phần Đọc và Viết, "converse" có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến đối thoại hoặc phản biện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thảo luận xã hội hoặc trong các tình huống học thuật nhằm nhấn mạnh sự tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp