Bản dịch của từ Drab trong tiếng Việt
Drab
Drab (Adjective)
The drab walls of the orphanage needed a fresh coat of paint.
Các bức tường màu nâu nhạt của cô nhi viện cần sơn mới.
She wore a drab dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu nhạt đến sự kiện từ thiện.
The drab furniture in the community center was outdated.
Bộ đồ nội thất màu nâu nhạt ở trung tâm cộng đồng đã lỗi thời.
The drab office walls made the employees feel uninspired.
Tường văn phòng u ám khiến nhân viên cảm thấy thiếu cảm hứng.
She wore a drab outfit to the social gathering.
Cô ấy mặc trang phục u ám khi tham dự buổi tụ tập xã hội.
The drab color scheme of the event failed to impress attendees.
Bảng màu u ám của sự kiện không gây ấn tượng với người tham dự.
Drab (Noun)
She always wears drab clothes to work.
Cô ấy luôn mặc quần áo rất đơn điệu khi đi làm.
He doesn't like his girlfriend looking drab.
Anh ta không thích bạn gái mình trông lôi thôi.
Is it appropriate to wear drab outfits to a party?
Có thích hợp khi mặc trang phục đơn điệu đến một bữa tiệc không?
Một gái điếm.
A prostitute.
She was known in the community as a drab.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người điếm.
The police arrested several drabs in the city.
Cảnh sát bắt giữ một số người điếm ở thành phố.
The documentary shed light on the lives of drabs.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của những người điếm.
She wore a drab coat to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu nhạt tẻ nhạt đến sự kiện xã hội.
The curtains in the community center were a drab color.
Rèm ở trung tâm cộng đồng có màu nâu nhạt tẻ nhạt.
The tablecloth at the charity fundraiser was a drab fabric.
Tấm khăn trải bàn tại sự kiện gây quỹ từ thiện là một loại vải màu nâu nhạt tẻ nhạt.
Họ từ
Từ "drab" dùng để chỉ một trạng thái hoặc tính chất tẻ nhạt, đơn điệu hoặc thiếu màu sắc hấp dẫn. Trong ngữ cảnh, "drab" có thể mô tả màu sắc nhạt nhẽo, hoặc một bầu không khí, sự kiện, hoặc con người không có sức sống và không thú vị. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong một số trường hợp, "drab" còn mang nghĩa là đơn điệu trong cách suy nghĩ hay phong cách sống.
Từ "drab" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "drabbe" có nghĩa là "vải thô". Từ này có gốc Latin là "drappus", chỉ vải dệt thấp kém, thường có màu xám xỉn. Ban đầu, nó mô tả sự đơn điệu, nhàm chán trong màu sắc và chất liệu. Theo thời gian, "drab" đã được mở rộng nghĩa để chỉ sự tẻ nhạt, thiếu sức sống, phản ánh sự liên kết giữa vẻ ngoài và cảm xúc.
Từ "drab" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc nơi mô tả bối cảnh hoặc tính chất của đối tượng. Trong các văn cảnh khác, "drab" thường được dùng để miêu tả sự buồn tẻ, đơn điệu trong môi trường, phong cách ăn mặc hoặc nghệ thuật. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật và đời sống hàng ngày khi nói về trạng thái tâm lý hay cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp