Bản dịch của từ Drab trong tiếng Việt

Drab

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drab (Adjective)

dɹˈæb
dɹˈæb
01

Có màu nâu nhạt xỉn.

Of a dull light brown colour.

Ví dụ

The drab walls of the orphanage needed a fresh coat of paint.

Các bức tường màu nâu nhạt của cô nhi viện cần sơn mới.

She wore a drab dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu nhạt đến sự kiện từ thiện.

The drab furniture in the community center was outdated.

Bộ đồ nội thất màu nâu nhạt ở trung tâm cộng đồng đã lỗi thời.

02

Thiếu độ sáng hoặc sự quan tâm; buồn tẻ một cách buồn tẻ.

Lacking brightness or interest drearily dull.

Ví dụ

The drab office walls made the employees feel uninspired.

Tường văn phòng u ám khiến nhân viên cảm thấy thiếu cảm hứng.

She wore a drab outfit to the social gathering.

Cô ấy mặc trang phục u ám khi tham dự buổi tụ tập xã hội.

The drab color scheme of the event failed to impress attendees.

Bảng màu u ám của sự kiện không gây ấn tượng với người tham dự.

Drab (Noun)

dɹˈæb
dɹˈæb
01

Một người đàn bà luộm thuộm.

A slovenly woman.

Ví dụ

She always wears drab clothes to work.

Cô ấy luôn mặc quần áo rất đơn điệu khi đi làm.

He doesn't like his girlfriend looking drab.

Anh ta không thích bạn gái mình trông lôi thôi.

Is it appropriate to wear drab outfits to a party?

Có thích hợp khi mặc trang phục đơn điệu đến một bữa tiệc không?

02

Một gái điếm.

A prostitute.

Ví dụ

She was known in the community as a drab.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người điếm.

The police arrested several drabs in the city.

Cảnh sát bắt giữ một số người điếm ở thành phố.

The documentary shed light on the lives of drabs.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của những người điếm.

03

Vải có màu nâu nhạt xỉn.

Fabric of a dull light brown colour.

Ví dụ

She wore a drab coat to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu nhạt tẻ nhạt đến sự kiện xã hội.

The curtains in the community center were a drab color.

Rèm ở trung tâm cộng đồng có màu nâu nhạt tẻ nhạt.

The tablecloth at the charity fundraiser was a drab fabric.

Tấm khăn trải bàn tại sự kiện gây quỹ từ thiện là một loại vải màu nâu nhạt tẻ nhạt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drab

Không có idiom phù hợp