Bản dịch của từ Drab trong tiếng Việt

Drab

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drab(Adjective)

drˈæb
ˈdræb
01

Thiếu sáng chói hoặc hấp dẫn, buồn tẻ và u ám.

Lacking brightness or interest drearily dull

Ví dụ
02

Điều gì đó u ám hoặc không có sức sống

Something that is bleak or lifeless

Ví dụ
03

Có màu sắc nhạt nhòa, không có sức sống.

Having a dull muted color lacking vibrancy

Ví dụ