Bản dịch của từ Drearily trong tiếng Việt
Drearily
Drearily (Adverb)
The lecture on social issues was drearily long.
Bài giảng về các vấn đề xã hội dài chán chường.
The students found the discussion group drearily uninteresting.
Các sinh viên thấy nhóm thảo luận chán chường và không hấp dẫn.
Was the presentation on social inequality drearily monotonous?
Bài thuyết trình về bất bình đẳng xã hội có chán chường không?
Họ từ
Từ "drearily" là trạng từ mô tả trạng thái ảm đạm, buồn chán hoặc thiếu sức sống. Từ này thường diễn tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến môi trường hoặc tình huống, như thời tiết lạnh lẽo hay không khí tê liệt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào cảm xúc cá nhân khi sử dụng từ này.
Từ "drearily" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dreary", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "drēorig", được mượn từ tiếng Proto-Germanic. Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên kết với "tristis", có nghĩa là buồn bã, u ám. Lịch sử sử dụng từ này biểu thị sự cảm nhận về nỗi buồn và sự ảm đạm. Ngày nay, "drearily" được sử dụng để mô tả một trạng thái buồn tẻ, ảm đạm, thường trong bối cảnh thời tiết hay tâm trạng con người.
Từ "drearily" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý trong phần Viết và Nói. Trong các bài văn hoặc cuộc hội thoại, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự buồn tẻ, chán nản, hoặc thiếu sự sống động. Ngoài ra, "drearily" cũng xuất hiện trong văn học và văn phòng, khi tác giả miêu tả không gian hoặc tình huống u ám, tạo cảm giác nặng nề cho người đọc.