Bản dịch của từ Vibrancy trong tiếng Việt
Vibrancy

Vibrancy (Noun)
The vibrancy of the community was evident in the lively festivals.
Sự sôi động của cộng đồng đã rõ ràng trong các lễ hội sống động.
The vibrancy of the social events attracted many participants from different backgrounds.
Sự sôi động của các sự kiện xã hội đã thu hút nhiều người tham gia từ các nền văn hóa khác nhau.
The city's vibrancy was reflected in its bustling markets and vibrant street art.
Sự sôi động của thành phố được phản ánh trong các chợ sầm uất và nghệ thuật đường phố sôi động.
Họ từ
Từ "vibrancy" chỉ sự sống động, sức sống mãnh liệt, thường được sử dụng để mô tả màu sắc, âm thanh hoặc khí chất của một môi trường hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể được coi là đồng nghĩa với "vibrance". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức nói và viết, tuy nhiên, sự chú trọng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể nơi từ này được áp dụng, ví dụ như nghệ thuật, văn hóa hoặc thiên nhiên.
Từ "vibrancy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vibrāre", có nghĩa là "dao động" hoặc "rung chuyển". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "vibrance" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Vibrancy" hiện được sử dụng để chỉ sự sống động, năng động và sắc nét của màu sắc, âm thanh hoặc cảm xúc, thể hiện sự năng động và sức sống trong nhiều bối cảnh nghệ thuật và xã hội. Sự liên kết này khẳng định sự phát triển từ khái niệm rung động ban đầu đến ý nghĩa đa dạng hơn trong ngữ dụng hiện tại.
Từ "vibrancy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói, khi thí sinh đề cập đến sự sống động, năng động của một văn hóa hay môi trường. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, "vibrancy" thường được dùng để mô tả màu sắc, âm thanh hoặc không khí trong các sự kiện nghệ thuật, cộng đồng hoặc các vùng đô thị phát triển. Từ này phản ánh tính chất năng động và hấp dẫn của các đối tượng được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp