Bản dịch của từ Vibrancy trong tiếng Việt

Vibrancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrancy (Noun)

vˈaɪbɹnsi
vˈaɪbɹnsi
01

Trạng thái tràn đầy năng lượng và sự sống.

The state of being full of energy and life.

Ví dụ

The vibrancy of the community was evident in the lively festivals.

Sự sôi động của cộng đồng đã rõ ràng trong các lễ hội sống động.

The vibrancy of the social events attracted many participants from different backgrounds.

Sự sôi động của các sự kiện xã hội đã thu hút nhiều người tham gia từ các nền văn hóa khác nhau.

The city's vibrancy was reflected in its bustling markets and vibrant street art.

Sự sôi động của thành phố được phản ánh trong các chợ sầm uất và nghệ thuật đường phố sôi động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vibrancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibrancy

Không có idiom phù hợp