Bản dịch của từ Purplish trong tiếng Việt
Purplish
Purplish (Adjective)
She wore a purplish dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng tím tại sự kiện xã hội.
The purplish decor of the venue created a festive atmosphere.
Trang trí màu hồng tím của địa điểm tạo nên bầu không khí lễ hội.
He handed her a purplish flower as a social gesture.
Anh đưa cho cô ấy một bông hoa màu hồng tím như một cử chỉ xã hội.
Dạng tính từ của Purplish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Purplish Tím | More purplish Tím hơn | Most purplish Tím nhất |
Từ "purplish" được sử dụng để miêu tả một màu sắc có sự liên kết với màu tím, nhưng không hoàn toàn. Đây là một tính từ được hình thành từ danh từ "purple" bằng cách thêm hậu tố "-ish", thể hiện một sắc thái của màu tím. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. "Purplish" chủ yếu được áp dụng trong miêu tả màu sắc trong nghệ thuật, thiết kế và tự nhiên.
Từ "purplish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purpura", có nghĩa là màu tím. Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "porpre", trước khi trở thành "purple" trong tiếng Anh. Thế kỷ 14 là thời kỳ màu tím trở nên phổ biến, liên quan đến địa vị và sự sang trọng. Tiền tố "-ish" được thêm vào để diễn tả sắc thái màu, phản ánh cách sử dụng hiện tại, nhằm chỉ một màu tím nhạt hoặc không rõ nét.
Từ "purplish" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tính từ miêu tả màu sắc thường không được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng để mô tả màu sắc trong nghệ thuật hoặc thiên nhiên, thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Ngoài ra, "purplish" cũng được dùng trong những bối cảnh như mô tả hoa, thực phẩm hoặc sản phẩm thời trang, nơi màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp